Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
57 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Đạo đức 5 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 87tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618332 / 3600đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Đạo dức.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Nguyễn Hữu Hợp.   III. Nguyễn Việt Bắc.
   XXX Đ108Đ5 2006
    ĐKCB: GV.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00127 (Sẵn sàng)  
2. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Hùynh Liễu, Trần Thị Thu .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618349 / 4800đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hùynh Liễu.   II. Trần Thị Thu.
   XXX K300T5 2006
    ĐKCB: GV.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00120 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618325 / 8500đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Đàm Luyện.
   XXX M300T5 2006
    ĐKCB: GV.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00116 (Sẵn sàng)  
4. Âm nhạc 5 : Sách giáo viên / Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 80tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618318 / 3300đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Long.   II. Hoàng Lân.   III. Lê Minh Châu.
   XXX Â120N5 2006
    ĐKCB: GV.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00108 (Sẵn sàng)  
5. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 224tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618295 / 10500đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   XXX KH401H5 2006
    ĐKCB: GV.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00102 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử và địa lí 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 151tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618301 / 5900đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 5.
   I. Trần Viết Lưu.   II. Nguyễn Hữu Chí.   III. Nguyễn Anh Dũng.
   XXX L302SV 2006
    ĐKCB: GV.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00096 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 5 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 351tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo và dục đào tạo
   ISBN: 8934980618264 / 13200đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Trần Mạnh Hưởng.....
   XXX T306V5 2006
    ĐKCB: GV.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00084 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 4 : Sách giáo viên / Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 84tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Nêu mục tiêu cần đạt, chuẩn bị của giáo viên - học sinh, các hoạt động dạy và học của môn âm nhạc lớp 4 và hướng dẫn cụ thể cho giáo viên thực hiện các tiết học từ khâu chuẩn bị đến tiến trình dạy học về các tác giả và các bài hát, về học hát, nhạc lý, tập đọc nhạc,...
   ISBN: 8934980500286 / 3400đ

  1. Lớp 4.  2. Sách giáo viên.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lê Minh Châu.
   XXX Â120N4 2005
    ĐKCB: GV.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00070 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 120tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn tiếng mỹ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể
   ISBN: 8934980500293 / 6900đ

  1. Lớp 4.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Đàm Luyện.
   XXX M300T4 2005
    ĐKCB: GV.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00063 (Sẵn sàng)  
10. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 120tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học và hướng dẫn các hoạt động dạy và học chủ yếu của môn kĩ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể
   ISBN: a8934980500316 / 5000đ

  1. Lớp 4.  2. Sách giáo viên.  3. {Kĩ thuật}
   I. Nguyễn Huỳnh Liễu.   II. Vũ Hài.
   XXX K300T4 2005
    ĐKCB: GV.00060 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 4 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 167tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Nêu mục tiêu, yêu cầu, nội dung và phương pháp giảng dạy của môn thể dục lớp 4 theo từng bài học cụ thể
   ISBN: 8934980500323 / 6500đ

  1. Lớp 4.  2. Sách giáo viên.  3. Thể dục.
   I. Trần Đình Thuận.   II. Đặng Đức Thao.
   XXX TH250D4 2005
    ĐKCB: GV.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00059 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN HỮU HẠNH
     Thiết kế bài giảng mĩ thuật 3 : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn / Nguyễn Hữu Hạnh, Uông .- H. : Giáo dục , 2007 .- 99tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Vụ Tiểu học
   ISBN: 130031000859 / 15000đ/10.000b

  1. [Mĩ thuật]  2. |Mĩ thuật|  3. |lớp 3|  4. sách giáo viên|
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Uông Minh Hằng.
   XXX TH308KB 2007
    ĐKCB: GV.00056 (Sẵn sàng)  
13. BÙI PHƯƠNG NGA
     tự nhiên xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga .- H. : Giáo dục , 2004 .- 160tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
   ISBN: 8934980400197 / 6200đ

  1. [sách giáo viên]  2. |xã hội|  3. |lớp 3|  4. tự nhiên|  5. tham khảo|
   I. Lê Thị Hải.
   XXX T550NX 2004
    ĐKCB: GV.00055 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN HỮU HẠNH
     Thiết kế bài giảng mĩ thuật 3 : Tài liệu chỉ đạo chuyên môn / Nguyễn Hữu Hạnh, Uông Minh Hằng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 99tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Vụ Tiểu học
/ 15000đ

  1. [Mĩ thuật]  2. |Mĩ thuật|  3. |lớp 3|  4. sách giáo viên|
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Uông Minh Hằng.
   XXX TH308KB 2007
    ĐKCB: GV.00054 (Sẵn sàng)  
15. Đạo đức 4 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 44tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980500989 / 2900đ

  1. Lớp 4.  2. Đạo đức.
   I. Mạc Văn Trang.   II. Trần Thị Tố Oanh.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Nguyễn Việt Bắc.
   XXX Đ108Đ4 2004
    ĐKCB: GK.00216 (Sẵn sàng)  
16. BÙI PHƯƠNG NGA
     Tự nhiên và xã hội 3 / B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng Chung .- H. : Giáo dục , 2007 .- 135tr : ảnh ; 20cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980726440 / 7900đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |xã hội|  4. tự nhiên|  5. lớp 3|
   I. Nguyễn Thượng Chung.
   XXX T550NV 2007
    ĐKCB: GK.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00112 (Sẵn sàng)