Tìm thấy:
|
1.
Giáo dục thể chất 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 103 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045485286 / 20000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2.
I. Phạm Tràng Kha. II. Nguyễn Duy Linh. III. Phạm Đông Đức. IV. Lưu Quang Hiệp.
372.86 2PTK.GD 2023
|
ĐKCB:
GK.00697
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
Âm nhạc 4
: Sách giáo viên
/ Lê Anh Tuấn (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 83tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786040282712 / 23.000đ
1. Âm nhạc. 2. Lớp 4.
I. Lê Anh Tuấn. II. Tạ Hoàng Mai Anh. III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
372.87 4LAT.ÂN 2023
|
ĐKCB:
GV.00295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00297
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00300
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Đạo đức 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Mai Chung Hải...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 135 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 35.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc. II. Đỗ Tất Thiên. III. Mai Chung Hải. IV. Nguyễn Thị Diễm My.
372.83 4NTML.DD 2023
|
ĐKCB:
GV.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00264
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
LÊ ANH TUẤN Âm nhạc 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2019
/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Huỳnh Mai
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 67tr. : tranh màu ; 24cm .- (Cánh Diều)
/ 12p.000đ
1. Âm nhạc. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Lê Anh Tuấn. II. Tạ Hoàng Mai Anh. III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
372.87044 4LAT.ÂN 2023
|
ĐKCB:
GK.00656
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00657
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00658
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00660
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
Khoa học 4
: Sách giáo khoa
/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phùng Thanh Huyền...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 99 tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786040000507 / 19000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phùng Thanh Huyền.
372.8 4MST.KH 2023
|
ĐKCB:
GK.00641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00643
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00644
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00645
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Lịch sử và địa lý 4
: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)
/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 21.000đ
1. Lịch sử và địa lí. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa. 4. [Lớp 4] 5. |Lớp 4| 6. |Lịch sử| 7. Sách giáo khoa| 8. Địa lý|
I. Đỗ Thanh Bình. II. Nguyễn Văn Dũng. III. Lê Thông. IV. Nguyễn Tuyết Nga.
372.89 4DTB.LS 2023
|
ĐKCB:
GK.00626
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00627
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00628
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00629
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00630
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Đạo đức 4
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Mai Chung Hải...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 67 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786040000545 / 13000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc. II. Đỗ Tất Thiên. III. Mai Chung Hải. IV. Nguyễn Thị Diễm My.
372.83 4NTML.DD 2023
|
ĐKCB:
GK.00621
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00622
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00623
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00624
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00625
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
18.
Đạo đức 2
: Sách giáo khoa
/ Trần Văn Thắng(T.ch.b.), Ngô Thị Thu Hằng (ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2021
.- 69tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043097368 / 13000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
I. Trần Văn Thắng. II. Ngô Thị Thu Hằng. III. Nguyễn Thị Việt Hà. IV. Vũ Thị Mai Hường.
372.83 2TVT.DD 2021
|
ĐKCB:
GK.00497
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00498
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00501
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00502
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00693
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Đạo đức 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 79tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 13000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 1.
I. Ngô Vũ Thu Hằng. II. Nguyễn Thị Vân Hương. III. Trần Thị Tố Oanh. IV. Lưu Thu Thuỷ.
372.83 1NVTH.DD 2020
|
ĐKCB:
GK.00365
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
22.
Đạo đức 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải...[et al]
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 63tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043099102 / 13.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Ngô Thị Thu Hằng. II. Nguyễn Thanh Luân. III. NHuỳnh Tông Quyền. IV. Nguyễn Thị Hàn Thy.
372.83 3NTTH.DD 2022
|
ĐKCB:
GK.00334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00573
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00575
(Sẵn sàng)
|
| |
23.
Sổ tay quản lí tài chính cấp tỉnh
.- H. : Giáo dục , 2014
.- 80tr. : ảnh, hình vẽ ; 18cm
Thư mục: tr. 210 Tóm tắt: Trình bày cách lập kế hoạch tài chính, thực hiện kế hoạch, báo cáo kiểm tra và giám sát, kiểm soát nội bộ.
372.89 .ST 2014
|
ĐKCB:
TK.02635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02636
(Sẵn sàng)
|
| |
24.
HOÀNG LONG Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học
: Tài liệu đào tạo từ trình độ THST lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 64tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Phát triển Giáo viên tiểu học Tóm tắt: Giới thiệu ký thuyết âm nhạc phổ thông, đọc, ghi nhạc, học hát, phương pháp sử dụng đàn phím điện tử và phương pháp giảng dạy âm nhạc ở trường tiểu học
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiểu học. 3. Âm nhạc.
372.87 HL.ÂN 2006
|
ĐKCB:
TK.02617
(Sẵn sàng)
|
| |
25.
HÀ NHẬT THĂNG Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học
: Tài liệu học tập dùng cho sinh viên hệ đại học, cao đẳng chuyên ngành Giáo dục Tiểu học
/ Hà Nhật Thăng
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 144tr. : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề cơ bản về đạo đức học, giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học, dạy học môn đạo đức ở tiểu học. Phương pháp và phương tiện dạy học môn đạo đức ở tiểu học. Các hình thức tổ chức dạy học môn đạo đức ở tiểu học. Các hình thức và phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn đạo đức của học sinh tiểu học... ISBN: 9786048012465
1. Đạo đức. 2. Tiểu học. 3. Phương pháp giáo dục.
I. Nguyễn Phương Lan.
372.83 HNT.DD 2016
|
ĐKCB:
TK.02602
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
29.
VŨ ĐỨC THU Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học
: Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học
/ B.s.: Vũ Đức Thu, Đinh Mạnh Cường, Trần Đình Thuận, Hồ Đắc Sơn
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 287tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo dự án phát triển giáo viên tiểu học Tóm tắt: Thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học ISBN: 9786040046468 / đ
1. Thể dục. 2. Tiểu học. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Đinh Mạnh Cường.
372.8 VDT.TL 2006
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
30.
Lê Lợi mười năm kháng chiến
: Hoa Bằng biên soạn
.- H. : Văn hóa thông tin , 2000
.- 168tr ; 19 cm
Tóm tắt: Cuốn sách căn cứ vào các sử liệu đáng tin, nhắc lại một đoạn lịch sử kháng minh do Lê lợi lãnh đạo giói thiệu về một đại anh hùng dân tộc đẫ từng đi sát với nhân dân. / 16000đ
I. Hoa Bằng. II. Hoàng Phúc Trâm.
372.89022 HB.LL 2000
|
ĐKCB:
TK.01957
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.
Kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3
. T.1
/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Lục Thiệu Hoàn, Tạ Huệ Mẫn ; Dương Minh Hào biên dịch
.- H. : Giáo dục , 2010
.- 132tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu)
Tóm tắt: Các bài học về hoạt động thực tiễn giáo dục học sinh lớp 3 thực hành về kĩ năng sống, bồi dưỡng tri thức, tìm tòi trải nghiệm với cuộc sống xã hội phong phú, đa dạng đó ISBN: 8934980928097 / 28000đ
1. Cuộc sống. 2. Kĩ năng. 3. Hoạt động. 4. Lớp 3. 5. Giáo dục.
I. Trần Thời Kiến. II. Dương Minh Hào. III. Tạ Huệ Mẫn. IV. Lục Thiệu Hoàn.
372.82 3TTK.K1 2010
|
ĐKCB:
TK.00335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00717
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00718
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
53.
Trịnh Kiểm
/ Nguyễn Chương Tố tranh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004
.- 15tr. ; 19cm .- (Bé học sử việt)
/ 4800đ
1. Lịch sử. 2. Sách thiếu nhi. 3. Việt Nam.
I. Nguyễn Chương Tố.
372.89022 NCT.TK 2004
|
ĐKCB:
TN.01207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01210
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01212
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
56.
NGUYỄN BÍCH SAN Trong nhà ngoài ngõ
: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học
/ Nguyễn Bích San
.- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2003
.- 104tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 5300đ
1. Truyện kể. 2. Đạo đức. 3. Tiểu học.
372.83 NBS.TN 2003
|
ĐKCB:
TN.00865
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00866
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00867
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00868
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00988
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00989
(Sẵn sàng)
|
| |
57.
Thể dục 5
: Sách giáo viên
/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận..
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 167-169 ISBN: 8934980618356 / 6800đ
1. Thể dục. 2. Lớp 5.
I. Vũ Thị Thư. II. Trần Đình Thuận. III. Đặng Đức Thao. IV. Trần Đồng Lâm.
372.86 TH250D5 2006
|
ĐKCB:
GV.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00123
(Sẵn sàng)
|
| |
58.
Thể dục 3
: Sách giáo viên
/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 168tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162 ISBN: 8934980400210 / 6500đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 3. 3. Thể dục.
I. Trần Đình Thuận. II. Vũ Thị Thư.
372.86 TH250D3 2004
|
ĐKCB:
GV.00057
(Sẵn sàng)
|
| |
59.
TRẦN VĂN THẮNG Đạo đức 2
: Sách giáo viên
/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt, Vũ Thị Mai Hường...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2021
.- 119tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Một số vần đề chung về dạy học môn Đạo Đức lớp 2 ISBN: 9786043095517 / 27.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 2. 3. Đạo đức.
I. Trần Văn Thắng. II. Ngô Vũ Thu Hằng. III. Nguyễn Thị Việt.
372.83 Đ108Đ2 2021
|
ĐKCB:
GV.00046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00236
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00237
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00238
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00239
(Sẵn sàng)
|
| |
60.
Giáo dục thể chất 2
: Sách giáo viên
/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 104tr. ; 27cm
ISBN: 9786040251220 / 27000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Hồ Đắc Sơn. III. Lê Anh Thơ.
372.86 GI-108DT 2021
|
ĐKCB:
GV.00040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00044
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00045
(Sẵn sàng)
|
| |