Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
288 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Giáo dục thể chất 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 103 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045485286 / 20000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 2.
   I. Phạm Tràng Kha.   II. Nguyễn Duy Linh.   III. Phạm Đông Đức.   IV. Lưu Quang Hiệp.
   372.86 2PTK.GD 2023
    ĐKCB: GK.00697 (Sẵn sàng)  
2. Giáo dục thể chất 4 : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 32.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 4.
   I. Đinh Quang Ngọc.   II. Mai Thị Bích Ngọc.   III. Đinh Khánh Thu.   IV. Nguyễn Thị Thu Quyết.
   372.86 4DQN.GD 2023
    ĐKCB: GV.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00312 (Sẵn sàng)  
3. Âm nhạc 4 : Sách giáo viên / Lê Anh Tuấn (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 83tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786040282712 / 23.000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 4.
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87 4LAT.ÂN 2023
    ĐKCB: GV.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00300 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 40.000đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. [Lớp 4]  4. |Lớp 4|  5. |Lịch sử|  6. Địa lý|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 4DTB.LS 2023
    ĐKCB: GV.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00276 (Sẵn sàng)  
5. Đạo đức 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Mai Chung Hải... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 135 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 35.000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Đỗ Tất Thiên.   III. Mai Chung Hải.   IV. Nguyễn Thị Diễm My.
   372.83 4NTML.DD 2023
    ĐKCB: GV.00259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00264 (Sẵn sàng)  
6. LÊ ANH TUẤN
     Âm nhạc 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2019 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Huỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 24cm .- (Cánh Diều)
/ 12p.000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87044 4LAT.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00660 (Sẵn sàng)  
7. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022 / Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 87tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
/ 16.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đinh Quang Ngọc.   II. Mai Thị Bích Ngọc.   III. Đinh Khánh Thu.   IV. Nguyễn Thị Thu Quyết.
   372.86 4DQN.GD 2023
    ĐKCB: GK.00646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00650 (Sẵn sàng)  
8. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (chủ biên), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786040000507 / 19000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phùng Thanh Huyền.
   372.8 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GK.00641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00645 (Sẵn sàng)  
9. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 21.000đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 4DTB.LS 2023
    ĐKCB: GK.00626 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00630 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Đạo đức 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Mai Chung Hải... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 67 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786040000545 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Đỗ Tất Thiên.   III. Mai Chung Hải.   IV. Nguyễn Thị Diễm My.
   372.83 4NTML.DD 2023
    ĐKCB: GK.00621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00625 (Sẵn sàng)  
11. Giáo dục thể chất 3 : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 103tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045499436 / 25.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo viên.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Hữu Hùng.   II. Nguyễn Thành Long.   III. Phạm Đức Toàn.   IV. Vũ Thị Mai Phương.
   372.86 3NHH.GD 2022
    ĐKCB: GV.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00191 (Sẵn sàng)  
12. Đạo đức 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 119tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043670400 / 28.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 3.  3. Đạo đức.  4. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Đỗ Tất Thiên.   III. Nguyễn Chung Hải.
   372.83 3NTML.DD 2022
    ĐKCB: GV.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00323 (Sẵn sàng)  
13. Đạo đức 3 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng c.b), Đỗ Tất Thiên (c.b), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. : minh họa ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 3.  2. Đạo đức.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Đỗ Tất Thiên.   III. Nguyễn Chung Hải.   IV. Ngô Vũ Thu Hằng.
   372.83 3NTML.DD 2022
    ĐKCB: GK.00571 (Sẵn sàng)  
14. Âm nhạc 3 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu
/ 12000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87044 3LAT.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00569 (Sẵn sàng)  
15. Âm nhạc 2 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đ.ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 60tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040288844 / 12000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Nguyễn Thị Thanh Bình.   IV. Mai Linh Chi.
   372.87 2HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00524 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. Âm nhạc 2 : Sách giáo khoa / Lê Anh Tuấn (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 59tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043094244 / 11000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87 2LAT.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00692 (Sẵn sàng)  
17. Đạo đức 2 / Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287328 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Nguyễn Ngọc Dung.   III. Trần Thành Nam.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   372.83 2NTT.DD 2022
    ĐKCB: GK.00522 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. Đạo đức 2 : Sách giáo khoa / Trần Văn Thắng(T.ch.b.), Ngô Thị Thu Hằng (ch.b), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 69tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043097368 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Văn Thắng.   II. Ngô Thị Thu Hằng.   III. Nguyễn Thị Việt Hà.   IV. Vũ Thị Mai Hường.
   372.83 2TVT.DD 2021
    ĐKCB: GK.00497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00693 (Sẵn sàng)  
19. Đạo đức 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 79tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.
   I. Ngô Vũ Thu Hằng.   II. Nguyễn Thị Vân Hương.   III. Trần Thị Tố Oanh.   IV. Lưu Thu Thuỷ.
   372.83 1NVTH.DD 2020
    ĐKCB: GK.00365 (Sẵn sàng)  
20. Âm nhạc 3 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099119 / 12000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87044 3LAT.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00562 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 21. Giáo dục thể chất 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 103tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045494202 / 20.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hữu Hùng.   II. Nguyễn Thành Long.   III. Phạm Đức Toàn.   IV. Vũ Thị Mai Phương.
   372.86 3NHH.GD 2022
    ĐKCB: GK.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00581 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 22. Đạo đức 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải...[et al] .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043099102 / 13.000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Ngô Thị Thu Hằng.   II. Nguyễn Thanh Luân.   III. NHuỳnh Tông Quyền.   IV. Nguyễn Thị Hàn Thy.
   372.83 3NTTH.DD 2022
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00575 (Sẵn sàng)  
23. Sổ tay quản lí tài chính cấp tỉnh .- H. : Giáo dục , 2014 .- 80tr. : ảnh, hình vẽ ; 18cm
   Thư mục: tr. 210
  Tóm tắt: Trình bày cách lập kế hoạch tài chính, thực hiện kế hoạch, báo cáo kiểm tra và giám sát, kiểm soát nội bộ.


   372.89 .ST 2014
    ĐKCB: TK.02635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02636 (Sẵn sàng)  
24. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học : Tài liệu đào tạo từ trình độ THST lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học .- H. : Giáo dục , 2006 .- 64tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Phát triển Giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Giới thiệu ký thuyết âm nhạc phổ thông, đọc, ghi nhạc, học hát, phương pháp sử dụng đàn phím điện tử và phương pháp giảng dạy âm nhạc ở trường tiểu học

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Âm nhạc.
   372.87 HL.ÂN 2006
    ĐKCB: TK.02617 (Sẵn sàng)  
25. HÀ NHẬT THĂNG
     Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học : Tài liệu học tập dùng cho sinh viên hệ đại học, cao đẳng chuyên ngành Giáo dục Tiểu học / Hà Nhật Thăng .- H. : Giáo dục , 2016 .- 144tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề cơ bản về đạo đức học, giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học, dạy học môn đạo đức ở tiểu học. Phương pháp và phương tiện dạy học môn đạo đức ở tiểu học. Các hình thức tổ chức dạy học môn đạo đức ở tiểu học. Các hình thức và phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn đạo đức của học sinh tiểu học...
   ISBN: 9786048012465

  1. Đạo đức.  2. Tiểu học.  3. Phương pháp giáo dục.
   I. Nguyễn Phương Lan.
   372.83 HNT.DD 2016
    ĐKCB: TK.02602 (Sẵn sàng)  
26. MAI VĂN HẬU
     Giải bài tập lịch sử và địa lí 5 / Mai Văn Hậu, Phạm Văn Đông .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 125tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm
   ISBN: 8935092518992 / 26.000đ

  1. Lớp 5.  2. Giải bài tập.  3. Địa lí.  4. Lịch sử.
   I. Phạm Văn Đông.   II. Mai Văn Hậu.
   372.89 5MVH.GB 2012
    ĐKCB: TK.00667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02476 (Sẵn sàng)  
27. Giải vở bài tập Lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Ngọc Hiếu (ch.b.),Phạm Văn Đông , .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 109tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 24000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 5.  3. Địa lí.
   372.89 5.GV 2012
    ĐKCB: TK.02471 (Sẵn sàng)  
28. VŨ ĐỨC THU
     Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học / B.s.: Vũ Đức Thu, Đinh Mạnh Cường, Trần Đình Thuận, Hồ Đắc Sơn .- H. : Giáo dục , 2006 .- 287tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo dự án phát triển giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học
/ đ

  1. Thể dục.  2. Tiểu học.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Đinh Mạnh Cường.
   372.8 VDT.TL 2006
    ĐKCB: TK.02368 (Sẵn sàng)  
29. VŨ ĐỨC THU
     Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học / B.s.: Vũ Đức Thu, Đinh Mạnh Cường, Trần Đình Thuận, Hồ Đắc Sơn .- H. : Giáo dục , 2006 .- 287tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo dự án phát triển giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở tiểu học
   ISBN: 9786040046468 / đ

  1. Thể dục.  2. Tiểu học.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Đinh Mạnh Cường.
   372.8 VDT.TL 2006
Không có ấn phẩm để cho mượn
30. Lê Lợi mười năm kháng chiến : Hoa Bằng biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2000 .- 168tr ; 19 cm
  Tóm tắt: Cuốn sách căn cứ vào các sử liệu đáng tin, nhắc lại một đoạn lịch sử kháng minh do Lê lợi lãnh đạo giói thiệu về một đại anh hùng dân tộc đẫ từng đi sát với nhân dân.
/ 16000đ


   I. Hoa Bằng.   II. Hoàng Phúc Trâm.
   372.89022 HB.LL 2000
    ĐKCB: TK.01957 (Sẵn sàng)  
31. Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học . T.1 / Sưu tầm, b.s: Hoàng Long, Trần Đồng Lâm, Đỗ Thuật .- H. : Giáo dục , 2000 .- 56tr : tranh vẽ ; 24cm
   Thư mục: tr. 51
  Tóm tắt: Hướng dẫn các trò chơi giải trí giữa tiết học dành cho học sinh tiểu học như: Trò chơi dân gian, trò chơi kết hợp với việc mở rộng tri thức, trò chơi rèn luyện kỹ năng sử dụng đồ vật..
/ 5000đ

  1. |Giáo dục|  2. |Giải trí|  3. Trò chơi|  4. Trường tiểu học|
   I. Hoàng Long.   II. Trần Đồng Lâm.   III. Đỗ Thuật.
   372.86 HL.H1 2000
    ĐKCB: TK.01849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01851 (Sẵn sàng)  
32. Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng, miền và các lớp dạy học 2 buổi/ngày : Lưu hành nội bộ .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 119tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ giáo dục tiểu học

  1. |lớp 3|  2. |Sách đọc thêm|  3. Hướng dẫn giảng dạy|
   372.8 .HD 2006
    ĐKCB: TK.01836 (Sẵn sàng)  
33. Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học - Lớp 4 : Tài liệu dành cho giáo viên / Hoàng Hoà Bình, Lê Minh Châu, Phan Thanh Hà... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 139tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong trường phổ thông. Hướng dẫn phương pháp giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở lớp 4: khả năng và mục tiêu giáo dục, một số nội dung và các bài học tiêu biểu của môn học có thể thực hiện giáo dục kĩ năng sống, một số bài soạn giáo án tham khảo
/ 25000đ

  1. Giáo dục tiểu học.  2. Lớp 4.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Kĩ năng sống]  5. |Kĩ năng sống|
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Trần Hiền Lương.   III. Lê Minh Châu.   IV. Phan Thanh Hà.
   372.82 4HHB.GD 2010
    ĐKCB: TK.01834 (Sẵn sàng)  
34. Truyện đọc giáo dục đạo đức 4 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
/ 12000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 4DTA.TD 2012
    ĐKCB: TK.00736 (Sẵn sàng)  
35. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 . T.2 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục , 2010 .- 127tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 32000đ

  1. Lớp 5.  2. Hoạt động xã hội.  3. [Kĩ năng sống]  4. |Kĩ năng sống|
   I. Đường Phương.   II. Kiều Đặng Tố Linh.   III. Dương Minh Hào.   IV. Đường Lệ.
   372.82 5DP.H2 2010
    ĐKCB: TK.00721 (Sẵn sàng)  
36. Kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 : Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu . T.1 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 116tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980034842 / 30000đ

  1. Lớp 4.  2. Hoạt động xã hội.  3. [Kĩ năng sống]  4. |Kĩ năng sống|
   I. Tưởng Huệ Kiệt.   II. La Bân.   III. Lưu Việt Năng.   IV. Dương Minh Hào.
   372.82 4THK.K1 2010
    ĐKCB: TK.00719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00720 (Sẵn sàng)  
37. Truyện đọc giáo dục đạo đức 5 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
/ 12000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 5DTA.TD 2012
    ĐKCB: TK.00693 (Sẵn sàng)  
38. Truyện đọc giáo dục đạo đức 5 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
/ 12000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 5DTA.TD 2012
Không có ấn phẩm để cho mượn
39. Truyện đọc giáo dục đạo đức 5 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
/ 12000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 5DTA.TD 2012
Không có ấn phẩm để cho mượn
40. Truyện đọc giáo dục đạo đức 1 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
/ 12.000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 1DTA.TD 2012
    ĐKCB: TK.00692 (Sẵn sàng)  
41. Truyện đọc giáo dục đạo đức 1 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
/ 12.000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 1DTA.TD 2012
Không có ấn phẩm để cho mượn
42. Kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 : Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu . T.2 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục , 2010 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 32000đ

  1. Lớp 5.  2. Hoạt động xã hội.  3. [Kĩ năng sống]  4. |Kĩ năng sống|
   I. Đường Phương.   II. Kiều Đặng Tố Linh.   III. Dương Minh Hào.   IV. Đường Lệ.
   372.82 5DP.K2 2010
    ĐKCB: TK.00676 (Sẵn sàng)  
43. Kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 : Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu . T.2 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục , 2010 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980034873 / 32000đ

  1. Lớp 5.  2. Hoạt động xã hội.  3. [Kĩ năng sống]  4. |Kĩ năng sống|
   I. Đường Phương.   II. Kiều Đặng Tố Linh.   III. Dương Minh Hào.   IV. Đường Lệ.
   372.82 5DP.K2 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
44. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 . T.1 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục , 2010 .- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 31000đ

  1. Hoạt động xã hội.  2. Lớp 5.  3. Hoạt động thực tiễn.  4. |Kĩ năng sống|
   I. Trần Thời Kiến.   II. Dương Minh Hào.   III. Đường Phương.   IV. Đường Lệ.
   372.82 5TTK.H1 2010
    ĐKCB: TK.00674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00675 (Sẵn sàng)  
45. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 . T.1 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục , 2010 .- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 31000đ

  1. Hoạt động xã hội.  2. Lớp 5.  3. Hoạt động thực tiễn.  4. |Kĩ năng sống|
   I. Trần Thời Kiến.   II. Dương Minh Hào.   III. Đường Phương.   IV. Đường Lệ.
   372.82 5TTK.H1 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
46. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 . T.2 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh .- H. : Giáo dục , 2010 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 32000đ

  1. Lớp 4.  2. Hoạt động xã hội.  3. [Kĩ năng sống]  4. |Kĩ năng sống|
   I. Tưởng Huệ Kiệt.   II. La Bân.   III. Lưu Việt Năng.   IV. Dương Minh Hào.
   372.82 4THK.H2 2010
    ĐKCB: TK.00476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00735 (Sẵn sàng)  
47. Giải bài tập Lịch sử và địa lí 4 / Mai văn Hậu(ch.b.),Phạm Văn Đông , .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 125tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 27000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 4.  3. Địa lí.
   372.89 4.GB 2012
    ĐKCB: TK.00473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00474 (Sẵn sàng)  
48. Giải vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 / Nguyễn Ngọc Hiếu (ch.b.),Phạm Văn Đông , .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 93tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 4.  3. Địa lí.
   372.89 4. V 2012
    ĐKCB: TK.00472 (Sẵn sàng)  
49. Kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 . T.2 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Lục Thiệu Hoàn, Tạ Huệ Mẫn ; Dương Minh Hào biên dịch .- H. : Giáo dục , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu)
  Tóm tắt: Các bài học về hoạt động thực tiễn giáo dục học sinh lớp 3 thực hành về kĩ năng sống, bồi dưỡng tri thức, tìm tòi trải nghiệm với cuộc sống xã hội phong phú, đa dạng đó
/ 28000đ

  1. Cuộc sống.  2. Kĩ năng.  3. Hoạt động.  4. Lớp 3.  5. Giáo dục.
   I. Trần Thời Kiến.   II. Dương Minh Hào.   III. Tạ Huệ Mẫn.   IV. Lục Thiệu Hoàn.
   372.82 3TTK.K2 2010
    ĐKCB: TK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00723 (Sẵn sàng)  
50. Kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 . T.1 / B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Lục Thiệu Hoàn, Tạ Huệ Mẫn ; Dương Minh Hào biên dịch .- H. : Giáo dục , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu)
  Tóm tắt: Các bài học về hoạt động thực tiễn giáo dục học sinh lớp 3 thực hành về kĩ năng sống, bồi dưỡng tri thức, tìm tòi trải nghiệm với cuộc sống xã hội phong phú, đa dạng đó
   ISBN: 8934980928097 / 28000đ

  1. Cuộc sống.  2. Kĩ năng.  3. Hoạt động.  4. Lớp 3.  5. Giáo dục.
   I. Trần Thời Kiến.   II. Dương Minh Hào.   III. Tạ Huệ Mẫn.   IV. Lục Thiệu Hoàn.
   372.82 3TTK.K1 2010
    ĐKCB: TK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00718 (Sẵn sàng)  
51. Dưới lòng đường / Lời: Trần Thời ; Tranh: Trí Đức .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 16tr. : hình vẽ ; 20cm .- (Chúng em học luật giao thông)
/ 4000đ

  1. Luật giao thông.  2. Mẫu giáo.  3. Sách giáo khoa.
   I. Trí Đức.   II. Trần Thời.
   372.83 TD.DL 2003
    ĐKCB: TN.01286 (Sẵn sàng)  
52. Phạm Hồng Thái / Nguyễn Trương Tố tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004 .- 15tr. ; 19cm .- (Bé học sử việt)
/ 4800đ

  1. Lịch sử.  2. Sách thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   I. Nguyễn Trương Tố.
   372.89022 NTT.PH 2004
    ĐKCB: TN.01227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01228 (Sẵn sàng)  
53. Trịnh Kiểm / Nguyễn Chương Tố tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004 .- 15tr. ; 19cm .- (Bé học sử việt)
/ 4800đ

  1. Lịch sử.  2. Sách thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   I. Nguyễn Chương Tố.
   372.89022 NCT.TK 2004
    ĐKCB: TN.01207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01212 (Sẵn sàng)  
54. LÊ ĐÌNH HÀ
     Những mẩu chuyện lịch sử : Dành cho học sinh tiểu học . T.1 / Lê Đình Hà .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 88tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 12.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Lê Đình Hà.
   372.89 LDH.N1 2008
    ĐKCB: TN.01099 (Sẵn sàng)  
55. Truyện tranh lịch sử các anh hùng dân tộc Việt Nam : Bổ trợ kiến thức lịch sử cho học sinh tiểu học / Nguyễn Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 176tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
/ 35000đ

  1. Giáo dục tiểu học.  2. Anh hùng dân tộc.  3. Lịch sử.  4. {Việt Nam}
   372.89 .TT 2013
    ĐKCB: TN.00882 (Sẵn sàng)  
56. NGUYỄN BÍCH SAN
     Trong nhà ngoài ngõ : Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học / Nguyễn Bích San .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2003 .- 104tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 5300đ

  1. Truyện kể.  2. Đạo đức.  3. Tiểu học.
   372.83 NBS.TN 2003
    ĐKCB: TN.00865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00989 (Sẵn sàng)  
57. Thể dục 5 : Sách giáo viên / B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 167-169
   ISBN: 8934980618356 / 6800đ

  1. Thể dục.  2. Lớp 5.
   I. Vũ Thị Thư.   II. Trần Đình Thuận.   III. Đặng Đức Thao.   IV. Trần Đồng Lâm.
   372.86 TH250D5 2006
    ĐKCB: GV.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00123 (Sẵn sàng)  
58. Thể dục 3 : Sách giáo viên / B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư .- H. : Giáo dục , 2004 .- 168tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162
   ISBN: 8934980400210 / 6500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 3.  3. Thể dục.
   I. Trần Đình Thuận.   II. Vũ Thị Thư.
   372.86 TH250D3 2004
    ĐKCB: GV.00057 (Sẵn sàng)  
59. TRẦN VĂN THẮNG
     Đạo đức 2 : Sách giáo viên / Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt, Vũ Thị Mai Hường... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 119tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Một số vần đề chung về dạy học môn Đạo Đức lớp 2
   ISBN: 9786043095517 / 27.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 2.  3. Đạo đức.
   I. Trần Văn Thắng.   II. Ngô Vũ Thu Hằng.   III. Nguyễn Thị Việt.
   372.83 Đ108Đ2 2021
    ĐKCB: GV.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00239 (Sẵn sàng)  
60. Giáo dục thể chất 2 : Sách giáo viên / Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 104tr. ; 27cm
   ISBN: 9786040251220 / 27000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Lê Anh Thơ.
   372.86 GI-108DT 2021
    ĐKCB: GV.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00045 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»