Tìm thấy:
|
|
2.
PHẠM ĐÌNH THỰC Bài tập Toán 1
: Hai buổi trong ngày. Theo chương trình tiểu học mới
. T.2
/ Phạm Đình Thực
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 86tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786045464885 / 35000đ
1. Lớp 1. 2. Bài tập. 3. Toán.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 1PDT.B2 2023
|
ĐKCB:
TK.02662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02664
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Bài tập Toán 1
: Hai buổi trong ngày. Theo chương trình tiểu học mới
. T.1
/ Phạm Đình Thực
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 86tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786045464878 / 35000đ
1. Lớp 1. 2. Bài tập. 3. Toán.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 1PDT.B1 2023
|
ĐKCB:
TK.02659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02660
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02661
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Toán 3
/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 271tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045494158 / 63.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo viên.
I. Đào Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 3DDT.T3 2022
|
ĐKCB:
GV.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00319
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Toán 4
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biên), Nguyễn Hoài Anh......
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 267tr. : minh họa ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 65.000đ
1. Lớp 4. 2. Toán.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Trần Thúy Ngà.
372.7 4DDT.T4 2023
|
ĐKCB:
GV.00241
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00246
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 4
: Sách giáo khoa
: T.2 / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, .....
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 103tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 20.000đ
1. Lớp 4. 2. Toán.
I. Đỗ Đức Thái. II. Trần Thúy Ngà. III. Đỗ Tiến Đạt. IV. Nguyễn Thị Thanh Sơn.
372.7 4DDT.T4 2023
|
ĐKCB:
GK.00606
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00607
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00608
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00609
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00610
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 4
: Sách giáo khoa
: T.1 / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, .....
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 119tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 22.000đ
1. Lớp 4. 2. Toán.
I. Đỗ Đức Thái. II. Trần Thúy Ngà. III. Đỗ Tiến Đạt. IV. Nguyễn Thị Thanh Sơn.
372.7 4DDT.T4 2023
|
ĐKCB:
GK.00601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00605
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
Toán 2
: Sách giáo viên
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 264tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 59000đ
1. Toán. 2. Lớp 2.
I. Lê Anh Vinh. II. Nguyễn Áng. III. Hà Huy Khoái.
372.7044 2LAV.T2 2021
|
ĐKCB:
GV.00154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00226
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00227
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
Toán 3
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040307064
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo khoa.
I. Hà Huy Khoái. II. Lê Văn Vinh. III. Nguyễn Áng.
372.7 3HHK.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00599
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
Toán 2
. T.1
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021
.- 107tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045476024 / 21000đ
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
372.7 2.T2 2021
|
ĐKCB:
GK.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00695
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Toán 2
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải
.- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040287359 / 23000đ
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
I. Vũ Văn Dương. II. Nguyễn Áng. III. Lê Anh Vinh. IV. Hà Huy Khoái.
372.7 2VVD.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00469
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00470
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00470GK.00481
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00482
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00379
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00484
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Toán 2
. T.1
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251411 / 23000đ
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Minh Hải. II. Vũ Văn Dương. III. Nguyễn Áng. IV. Lê Anh Vinh.
372.7 2NMH.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00464
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00465
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00466
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00467
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00468
(Sẵn sàng)
|
| |
|
18.
Toán 3
. T.2
/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 115tr. : minh hoạ ; 26.5cm .- (Sách Cánh Diều)
ISBN: 9786045494165 / 21.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Trần Thúy Ngà.
372.7 3DDT.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00542
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00543
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Toán 3
. T.1
/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Hoài Anh. II. Trần Thúy Nga. III. Đỗ Tiến Đạt. IV. Nguyễn Thanh Sơn.
372.7 3NHA.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00306
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00307
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00535
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00536
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00537
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00538
(Sẵn sàng)
|
| |
|
21.
Chương trình tiểu học
: Ban hành kèm theo quyết định số 43/2001/QĐ - BGD & ĐT ngày 9 tháng 11 năm 2001 của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 99tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Quyết định của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Chương trình tiểu học. Mục tiêu, yêu cầu về nội dung và phương pháp giáo dục tiểu học. Kế hoạch và chương trình các môn học ở tiểu học / 5.200đ
1. [Phương pháp giảng dạy] 2. |Phương pháp giảng dạy| 3. |Chương trình giáo dục| 4. Tiểu học|
372.7 .CT 2002
|
ĐKCB:
TK.02597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02599
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
28.
Toán nâng cao lớp 5
. T.2
/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999
.- 175tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 8000đ
1. Lớp 5. 2. Toán.
I. Nguyễn Danh Ninh. II. Vũ Dương Thuỵ.
372.7 5NDN.T2 1999
|
ĐKCB:
TK.02534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02535
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02536
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02537
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02538
(Sẵn sàng)
|
| |
29.
Toán nâng cao lớp 5
. T.1
/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000
.- 139tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6500đ
1. Lớp 5. 2. Toán. 3. Nâng cao.
I. Nguyễn Danh Ninh.
372.7 5NDN.T1 2000
|
ĐKCB:
TK.02527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02533
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
34.
TÔ HOÀI PHONG Các bài toán thông minh 2
/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh
.- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2011
.- 115tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu các bài toán chọn lọc và nâng cao phù hợp với chương trình toán lớp 2; có kèm các bài toán hay, toán vui, toán khó có khai thác, đào sâu kiến thức giúp các em phát triển tư duy và trí thông minh / 25.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 2. 3. Toán.
I. Huỳnh Bảo Châu. II. Lê Hải Anh.
372.7 2THP.CB 2011
|
ĐKCB:
TK.02463
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02620
(Sẵn sàng)
|
| |
35.
Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học
: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học
/ Trần Diên Hiển
.- H. : Nxb. Giáo dục , 2006
.- 292tr. : minh hoạ ; 27cm
Thư mục: tr. 148-149 Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề về phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Kỹ năng phân tích chương trình, nội dung sách giáo khoa; kỹ năng thực hành xác định mục tiêu bài học; thực hành lập kế hoạch dạy học và thiết kế kế hoạch dạy học môn toán; một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học; lựa chọn các phương tiện dạy học; thiết kế bổ sung nhằm phát triển hệ thống bài tập; đánh giá dạy học môn toán ở tiểu học theo định hướng phát triển năng lực ISBN: 9786048325183 / đ
1. Tiểu học. 2. Toán. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Trần Diên Hiển. II. Vũ Quốc Chung. III. Tô Văn Chung.
372.7 TDH. V 2006
|
ĐKCB:
TK.02367
(Sẵn sàng)
|
| |
36.
Dạy lớp 1 theo chương trình tiểu học mới
: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên
/ Nguyễn Thị Ngọc Bảo
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 236tr. : bảng ; 24cm .- (Tài liệu bồi dưỡng giáo viên)
ĐTTS ghi: Dự án phát triển giáo viên tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, thủ công lớp 1 / 22400đ
1. Lớp 1. 2. Phương pháp giảng dạy.
372.7 1.DL 2004
|
ĐKCB:
TK.02334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02594
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
40.
PHẠM THÀNH CÔNG Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 4
/ Phạm Thành Công
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012
.- 133tr ; 24cm
Tóm tắt: Hướng dẫn giải các dạng toán và đáp án cho mỗi bài thi trong mỗi vòng thi các cuộc thi giải toán qua mạng internet lớp 4. / 27000đ
1. Lớp 4. 2. Toán.
372.7 4PTC.HD 2012
|
ĐKCB:
TK.00716
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.
NGUYỄN ĐỨC TẤN 99 bộ đề toán lớp 5
: Bồi dưỡng học sinh giỏi
/ Nguyễn Đức Tấn chủ biên, Lưu Hoàng Hảo
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011
.- 176tr : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Gồm 54 bộ đề toán rèn luyện, 45 bộ đề toán tự luyện về các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, các hình vuông, chữ nhật,..; có hướng dẫn giải và đáp số.... / 36000đ
1. Bộ đề. 2. Lớp 5. 3. Toán.
I. Lưu Hoàng Hảo.
372.7 NDT.9B 2013
|
ĐKCB:
TK.00600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00664
(Sẵn sàng)
|
| |
53.
HOÀNG GIANG Nâng cao toán 5
/ Hoàng Giang
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012
.- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản nhằm giúp học sinh và các em giỏi Toán lớp 5 có tài liệu bồi dưỡng và nâng cao bộ môn toán để tham dự các kì thi học sinh giỏi Toán các cấp hàng năm do Bộ Giáo dục và Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức / 25000đ
1. Lớp 5. 2. Sách đọc thêm. 3. Toán. 4. nâng cao.
372.7 5HG.NC 2012
|
ĐKCB:
TK.00659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00660
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00661
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|