Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
412 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Ôn tập kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 1 : Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới . T.2 / Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung .- H. : Đại học quốc gia , 2022 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm.
/ 50.000

  1. Lớp 1.  2. Ôn tập.  3. Toán.  4. Đề kiểm tra.
   I. Nguyễn Đức Tấn.   II. Tạ Hồ Thị Dung.
   372.7 1NDT.Ô2 2022
    ĐKCB: TK.02668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02670 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Bài tập Toán 1 : Hai buổi trong ngày. Theo chương trình tiểu học mới . T.2 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 86tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045464885 / 35000đ

  1. Lớp 1.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 1PDT.B2 2023
    ĐKCB: TK.02662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02664 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập Toán 1 : Hai buổi trong ngày. Theo chương trình tiểu học mới . T.1 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 86tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045464878 / 35000đ

  1. Lớp 1.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 1PDT.B1 2023
    ĐKCB: TK.02659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02661 (Sẵn sàng)  
4. Toán 1 : Bản mẫu lưu hành nội bộ . T.1 / Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 107tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  1. Toán.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Hải.   II. Vũ Văn Dương.   III. Nguyễn Áng.   IV. Lê Anh Vinh.
   372.7 1NMH.T1 2020
    ĐKCB: GK.00708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00709 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Toán 3 / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 271tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045494158 / 63.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo viên.
   I. Đào Đức Thái.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Hoài Anh.
   372.7 3DDT.T3 2022
    ĐKCB: GV.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00319 (Sẵn sàng)  
6. Toán 4 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biên), Nguyễn Hoài Anh...... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 267tr. : minh họa ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 65.000đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Hoài Anh.   IV. Trần Thúy Ngà.
   372.7 4DDT.T4 2023
    ĐKCB: GV.00241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00246 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 4 : Sách giáo khoa : T.2 / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 103tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 20.000đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Trần Thúy Ngà.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Nguyễn Thị Thanh Sơn.
   372.7 4DDT.T4 2023
    ĐKCB: GK.00606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00610 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 4 : Sách giáo khoa : T.1 / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 22.000đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Trần Thúy Ngà.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Nguyễn Thị Thanh Sơn.
   372.7 4DDT.T4 2023
    ĐKCB: GK.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00605 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 4 : Sách giáo khoa / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, ..... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786040000491 / 22.000đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Trần Thúy Ngà.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Nguyễn Thị Thanh Sơn.
   372.7 4DDT.T4 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
10. Toán 2 : Sách giáo viên / Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 264tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 59000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.
   I. Lê Anh Vinh.   II. Nguyễn Áng.   III. Hà Huy Khoái.
   372.7044 2LAV.T2 2021
    ĐKCB: GV.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00227 (Sẵn sàng)  
11. Toán 3 : Sách giáo khoa . T.2 / Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 127tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040307071

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Hải.   II. Vũ Văn Dương.   III. Hoàng Quế Hường.   IV. Bùi Bá Mạnh.
   372.7 3NMH.T2 2022
    ĐKCB: GK.00600 (Sẵn sàng)  
12. Toán 3 : Sách giáo khoa . T.1 / Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040307064

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hà Huy Khoái.   II. Lê Văn Vinh.   III. Nguyễn Áng.
   372.7 3HHK.T1 2022
    ĐKCB: GK.00599 (Sẵn sàng)  
13. Toán 2 : Sách giáo khoa . T.2 / Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045485255 / 20000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Trần Thúy Nga.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Nguyễn Hoài Anh.
   372.7 2DDT.T2 2022
    ĐKCB: GK.00530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00696 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. Toán 2 . T.1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021 .- 107tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045476024 / 21000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   372.7 2.T2 2021
    ĐKCB: GK.00529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00695 (Sẵn sàng)  
15. Toán 2 : Sách giáo khoa . T.2 / Hà Huy Khoái(T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287359 / 23000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Văn Dương.   II. Nguyễn Áng.   III. Lê Anh Vinh.   IV. Hà Huy Khoái.
   372.7 2VVD.T2 2022
    ĐKCB: GK.00469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00470GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00484 (Sẵn sàng)  
16. Toán 2 . T.1 / Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251411 / 23000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Hải.   II. Vũ Văn Dương.   III. Nguyễn Áng.   IV. Lê Anh Vinh.
   372.7 2NMH.T1 2022
    ĐKCB: GK.00464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00468 (Sẵn sàng)  
17. Toán 2 : Sách giáo khoa . T.1 / Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287342 / 23000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Văn Dương.   II. Nguyễn Áng.   III. Lê Anh Vinh.   IV. Hà Huy Khoái.
   372.7 2VVD.T1 2021
    ĐKCB: GK.00378 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. Toán 3 . T.2 / Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 115tr. : minh hoạ ; 26.5cm .- (Sách Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494165 / 21.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Hoài Anh.   IV. Trần Thúy Ngà.
   372.7 3DDT.T2 2022
    ĐKCB: GK.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00543 (Sẵn sàng)  
19. Toán 3 . T.1 / Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 23.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hoài Anh.   II. Trần Thúy Nga.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Nguyễn Thanh Sơn.
   372.7 3NHA.T1 2022
    ĐKCB: GK.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00538 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 20. Yêu cầu cơ bản về kiến thức và kĩ năng các môn Tiếng việt, Toán, Đạo đức ... .- H. : Giáo dục , 1998 .- 143tr. : minh hoạ ; 18cm
  Tóm tắt: Giúp chúng ta biết các yêu cầu cơ bản về kiến thức và kĩ năng, về các môn học ở lớp 3 để cho học sinh nhanh hiểu hơn.
   ISBN: 9786045422373 / 13.500đ


   372.7 .YC 1998
    ĐKCB: TK.02350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02616 (Sẵn sàng)  
21. Chương trình tiểu học : Ban hành kèm theo quyết định số 43/2001/QĐ - BGD & ĐT ngày 9 tháng 11 năm 2001 của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo .- H. : Giáo dục , 2002 .- 99tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Quyết định của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Chương trình tiểu học. Mục tiêu, yêu cầu về nội dung và phương pháp giáo dục tiểu học. Kế hoạch và chương trình các môn học ở tiểu học
/ 5.200đ

  1. [Phương pháp giảng dạy]  2. |Phương pháp giảng dạy|  3. |Chương trình giáo dục|  4. Tiểu học|
   372.7 .CT 2002
    ĐKCB: TK.02597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02599 (Sẵn sàng)  
22. Luyện giải toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 156tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7600đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Vũ Văn Dương.   III. Vũ Mai Hương.   IV. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 5NA.LG 2000
    ĐKCB: TK.02539 (Sẵn sàng)  
23. Luyện giải toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 157tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7600đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Vũ Văn Dương.   III. Vũ Mai Hương.   IV. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 5NA.LG 2000
Không có ấn phẩm để cho mượn
24. Luyện giải toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 157tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7600đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Vũ Văn Dương.   III. Vũ Mai Hương.   IV. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 5NA.LG 2000
Không có ấn phẩm để cho mượn
25. Luyện giải toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 157tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7600đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Vũ Văn Dương.   III. Vũ Mai Hương.   IV. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 5NA.LG 2000
Không có ấn phẩm để cho mượn
26. Luyện giải toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 157tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7600đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Vũ Văn Dương.   III. Vũ Mai Hương.   IV. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 5NA.LG 2000
Không có ấn phẩm để cho mượn
27. Luyện giải toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 157tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7600đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Áng.   II. Vũ Văn Dương.   III. Vũ Mai Hương.   IV. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 5NA.LG 2000
Không có ấn phẩm để cho mượn
28. Toán nâng cao lớp 5 . T.2 / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 175tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 8000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.
   I. Nguyễn Danh Ninh.   II. Vũ Dương Thuỵ.
   372.7 5NDN.T2 1999
    ĐKCB: TK.02534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02538 (Sẵn sàng)  
29. Toán nâng cao lớp 5 . T.1 / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 139tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6500đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. Nâng cao.
   I. Nguyễn Danh Ninh.
   372.7 5NDN.T1 2000
    ĐKCB: TK.02527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02533 (Sẵn sàng)  
30. LÊ HẢI CHÂU
     Bồi dưỡng toán tiểu học 2 / B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 150tr ; 20cm
/ 9600đ

  1. [Lớp 2]  2. |Lớp 2|  3. |Sách bồi dưỡng|  4. Toán|
   I. Nguyễn Xuân Quỳ.
   372.7 2LHC.BD 1999
    ĐKCB: TK.02507 (Sẵn sàng)  
31. Giúp em vui học toán 3 / Ngô Thúc Lanh .- H. : Giáo dục , 2000 .- 111tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 21cm
/ 7200đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Hình học.
   372.7 3.GE 2000
    ĐKCB: TK.02505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02506 (Sẵn sàng)  
32. Nâng cao và phát triển toán 4 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Tô Thị Yến, Nguyễn Văn Sơn .- Tái bản, sửa chữa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 252tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 54000đ

  1. Toán.  2. Lớp 4.
   I. Tô Thị Yến.   II. Nguyễn Đức Tấn.   III. Nguyễn Văn Sơn.
   372.7 4TTY.NC 2012
    ĐKCB: TK.02470 (Sẵn sàng)  
33. Vở bài tập toán nâng cao 4 . T.2 / B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương .- H. : Giáo dục , 2000 .- 143tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6500đ

  1. Lớp 4.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Vũ Dương Thuỵ.   II. Vũ Mai Hương.   III. Vũ Văn Dương.
   372.7 4VDT.V2 2000
    ĐKCB: TK.02467 (Sẵn sàng)  
34. TÔ HOÀI PHONG
     Các bài toán thông minh 2 / Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2011 .- 115tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài toán chọn lọc và nâng cao phù hợp với chương trình toán lớp 2; có kèm các bài toán hay, toán vui, toán khó có khai thác, đào sâu kiến thức giúp các em phát triển tư duy và trí thông minh
/ 25.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 2.  3. Toán.
   I. Huỳnh Bảo Châu.   II. Lê Hải Anh.
   372.7 2THP.CB 2011
    ĐKCB: TK.02463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02620 (Sẵn sàng)  
35. Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Diên Hiển .- H. : Nxb. Giáo dục , 2006 .- 292tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 148-149
  Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề về phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Kỹ năng phân tích chương trình, nội dung sách giáo khoa; kỹ năng thực hành xác định mục tiêu bài học; thực hành lập kế hoạch dạy học và thiết kế kế hoạch dạy học môn toán; một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học; lựa chọn các phương tiện dạy học; thiết kế bổ sung nhằm phát triển hệ thống bài tập; đánh giá dạy học môn toán ở tiểu học theo định hướng phát triển năng lực
   ISBN: 9786048325183 / đ

  1. Tiểu học.  2. Toán.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Trần Diên Hiển.   II. Vũ Quốc Chung.   III. Tô Văn Chung.
   372.7 TDH. V 2006
    ĐKCB: TK.02367 (Sẵn sàng)  
36. Dạy lớp 1 theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Thị Ngọc Bảo .- H. : Giáo dục , 2004 .- 236tr. : bảng ; 24cm .- (Tài liệu bồi dưỡng giáo viên)
   ĐTTS ghi: Dự án phát triển giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, thủ công lớp 1
/ 22400đ

  1. Lớp 1.  2. Phương pháp giảng dạy.
   372.7 1.DL 2004
    ĐKCB: TK.02334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02594 (Sẵn sàng)  
37. Các bài toán số học về chuyển động đều / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh .- H. : Giáo dục , 2000 .- 140tr. ; 21cm
/ 6900đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. Số học.
   I. Vũ Dương Thụy.   II. Nguyễn Danh Ninh.
   372.7 VDT.CB 2000
    ĐKCB: TK.02163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02167 (Sẵn sàng)  
38. LÊ HẢI CHÂU
     Bồi dưỡng toán tiểu học 3 / B.s: Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 166tr ; 20cm
/ 9600đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sách bồi dưỡng|  4. Lớp 3|
   I. Nguyễn Xuân Quỳ.
   372.7 3LHC.BD 1999
    ĐKCB: TK.02150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02508 (Sẵn sàng)  
39. ĐỖ TRUNG HIỆU
     Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn toán : Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học / Đỗ Trung Hiệu (Ch.b), Lê Tiến Thành , 2004 .- 176tr. ; 21cm
/ 9400đ

  1. Toán.  2. Sách thiếu nhi.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Tuyển tập.  5. Đề thi.
   I. Lê Tiến Thành.
   372.7 DTH.TT 2004
    ĐKCB: TK.01928 (Sẵn sàng)  
40. PHẠM THÀNH CÔNG
     Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 4 / Phạm Thành Công .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 133tr ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn giải các dạng toán và đáp án cho mỗi bài thi trong mỗi vòng thi các cuộc thi giải toán qua mạng internet lớp 4.
/ 27000đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.
   372.7 4PTC.HD 2012
    ĐKCB: TK.00716 (Sẵn sàng)  
41. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Chuyên đề số thập phân 5 / Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 124tr. ; 24cm
/ 18500đ

  1. Chuyên đề.  2. Toán.  3. Số thập phân.  4. Số học.  5. Lớp 5.  6. [Sách tham khảo]
   I. Trần Thị Kim Cương.   II. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7 5NDT.CD 2011
    ĐKCB: TK.00715 (Sẵn sàng)  
42. Tuyển chọn những bài toán nâng cao và lời giải dành cho học sinh / Mai Linh .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 146tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 32000đ

  1. Toán.  2. Nâng cao.
   I. Mai Linh.
   372.7 ML.TC 2011
    ĐKCB: TK.00714 (Sẵn sàng)  
43. NGÔ LONG HẬU
     500 bài toán chọn lọc 5 / Ngô Long Hậu, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2011 .- 175tr. : hình vẽ ; 24cm.
   ISBN: 8935092737119 / 30000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài toán.
   I. Nguyễn Ngọc Huân.   II. Ngô Thái Sơn.
   372.7 NLH.5B 2011
    ĐKCB: TK.00705 (Sẵn sàng)  
44. HẢI HÀ
     Những bài toán lý thú ở tiểu học : Dành cho học sinh lớp 3, 4, 5 / Hải Hà b.s. .- H. : Dân trí , 2011 .- 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 29.500đ

  1. Tiểu học.  2. Toán.
   I. Hải Hà.
   372.7 HH.NB 2011
    ĐKCB: TK.00698 (Sẵn sàng)  
45. TRẦN NGỌC LAN
     100 tình huống sư phạm trong dạy học môn toán ở tiểu học / Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thuỳ Vân .- H. : Giáo dục , 2010 .- 175tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Một số vấn đề khái quát về tình huống sư phạm trong dạy học môn toán ở tiểu học. Giới thiệu 100 tình huống sư phạm thường gặp trong dạy học toán tiểu học và các biện pháp xử lí những tình huống đó
/ 27000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Tình huống.  5. [Tình huống sư phạm]  6. |Tình huống sư phạm|
   I. Nguyễn Thanh Bình.   II. Nguyễn Thuỳ Vân.
   372.7 TNL.1T 2010
    ĐKCB: TK.00694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02330 (Sẵn sàng)  
46. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Giúp học sinh tiểu học giải toán có lời văn / Phạm Đình Thực .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 144tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 128-141
/ 15000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 PDT.GH 2008
    ĐKCB: TK.00690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00706 (Sẵn sàng)  
47. Các dãy số ở tiểu học / Đỗ Trung Hiệu .- H. : Giáo dục , 2008 .- 140tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 20000đ

  1. Dãy số.  2. Tiểu học.  3. Toán học.
   I. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 DTH.CD 2008
    ĐKCB: TK.00689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00707 (Sẵn sàng)  
48. Các bài toán về hình thoi, hình thang, hình tròn, hình hộp chữ nhật : Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề / Nguyễn Văn Nho .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 104tr. : hình vẽ ; 24cm
   Thư mục: tr. 102
/ 17000đ

  1. Hình học.  2. Hình tròn.  3. Lớp 5.  4. Toán.  5. [Hình thoi]  6. |Hình thoi|  7. |Hình thang|  8. Hình hộp chữ nhật|
   I. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 NVN.CB 2008
    ĐKCB: TK.00686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00687 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 49. Tự luyện Violympic toán 5 . T.2 / Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 83tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051721 / 16000đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 5.
   I. Lê Thống Nhất.   II. Trần Anh Tuyến.   III. Phạm Ngọc Định.
   372.7 5LTN.T2 2012
    ĐKCB: TK.00681 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 50. Tự luyện Violympic toán 5 . T.1 / Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 80tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051714 / 16000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Trần Anh Tuyến.   II. Lê Thống Nhất.   III. Phạm Ngọc Định.
   372.7 5TAT.T1 2012
    ĐKCB: TK.00680 (Sẵn sàng)  
51. Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề : Các bài toán về hình thoi, hình thang, hình tròn, hình hộp chữ nhật / Nguyễn Văn Nho .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 104tr. : minh hoạ ; 24cm
   Thư mục: tr. 102
   ISBN: 9786040029317 / 17000đ

  1. Hình học.  2. Bài toán.  3. Lớp 5.  4. Toán.
   I. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 5NVN.BD 2008
    ĐKCB: TK.00679 (Sẵn sàng)  
52. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     99 bộ đề toán lớp 5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Đức Tấn chủ biên, Lưu Hoàng Hảo .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 54 bộ đề toán rèn luyện, 45 bộ đề toán tự luyện về các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, các hình vuông, chữ nhật,..; có hướng dẫn giải và đáp số....
/ 36000đ

  1. Bộ đề.  2. Lớp 5.  3. Toán.
   I. Lưu Hoàng Hảo.
   372.7 NDT.9B 2013
    ĐKCB: TK.00600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00664 (Sẵn sàng)  
53. HOÀNG GIANG
     Nâng cao toán 5 / Hoàng Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản nhằm giúp học sinh và các em giỏi Toán lớp 5 có tài liệu bồi dưỡng và nâng cao bộ môn toán để tham dự các kì thi học sinh giỏi Toán các cấp hàng năm do Bộ Giáo dục và Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức
/ 25000đ

  1. Lớp 5.  2. Sách đọc thêm.  3. Toán.  4. nâng cao.
   372.7 5HG.NC 2012
    ĐKCB: TK.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00661 (Sẵn sàng)  
54. LÊ HẢI CHÂU
     Bồi dưỡng Toán Tiểu học 5 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- H.; Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm , 1999 .- 230tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 13.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.
   I. Lê Hải Châu.   II. Nguyễn Xuân Quỳ.
   372.7 5LHC.BD 1999
    ĐKCB: TK.00658 (Sẵn sàng)  
55. HUỲNH QUỐC HÙNG
     Tuyển chọn các bài toán đố 5 nâng cao / Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu .- Tp. Hồ Chí Minh : Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh , 2009 .- 136tr ; 24cm
/ 26.000đ

  1. |Sách đọc thêm|
   I. Huỳnh Quốc Hùng.   II. Nguyễn Hữu Quang.
   372.7 5HQH.TC 2009
    ĐKCB: TK.00654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00657 (Sẵn sàng)  
56. Bài tập nâng cao toán 5 / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Lê Hải Anh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2010 .- 144tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 26000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 5.
   I. Huỳnh Bảo Châu,.   II. Tô Hoài Phong,.   III. Lê Hải Anh.
   372.7 5HBC.BT 2010
    ĐKCB: TK.00652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00653 (Sẵn sàng)  
57. TÔ HOÀI PHONG
     Các bài toán thông minh 5 / Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 144tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935083551700 / 31.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Nâng cao.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Tô Hoài Phong.   II. Huỳnh Bảo Châu.   III. Lê Hải Anh.
   372.7 5THP.CB 2011
    ĐKCB: TK.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00651 (Sẵn sàng)  
58. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề / Nguyễn Đức Tấn: chủ biên, Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh .- Nxb. Trẻ : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2012 .- 158 tr. ; 24 cm.
/ 34000đ.

  1. [Bồi dưỡng]  2. |Bồi dưỡng|  3. |Học sinh giỏi|  4. Toán học|  5. Lớp 5|  6. Theo chuyên đề|
   I. Lê Thị Kim Phượng.   II. Nguyễn Thị Trinh.
   372.7 5NDT.BD 2012
    ĐKCB: TK.00645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00646 (Sẵn sàng)  
59. NGUYỄN, ĐỨC TẤN
     Nâng cao và phát triển toán 5 .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2012 .- 254tr. ; 24cm
/ 54000VND

  1. Bài tập.  2. Toán học.  3. Sách tham khảo.  4. Lớp 2.
   I. Nguyễn, Văn Sơn.   II. Tô Thị Yến.
   372.7 5NDT.NC 2012
    ĐKCB: TK.00638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00641 (Sẵn sàng)  
60. LÊ HẢI CHÂU
     Bồi dưỡng toán 5 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 30000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.
   I. Lê Hải Châu.   II. Nguyễn Xuân Quỳ.
   372.7 5LHC.BD 2010
    ĐKCB: TK.00637 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»