Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
645 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới . T.2 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 102 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
   ISBN: 9786043527667 / 47000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Việt.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Văn Công.
   372.6 1PVC.P2 2022
    ĐKCB: TK.02674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02676 (Sẵn sàng)  
2. Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới . T.1 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 102 tr. : tranh vẽ ; 27 cm
   ISBN: 8936036315615 / 47000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Việt.
   I. Phạm Văn Công.
   372.6 1PVC.P1 2022
    ĐKCB: TK.02671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02673 (Sẵn sàng)  
3. LÊ PHƯƠNG LIÊN
     Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học Tiếng Việt 1 : Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Liên .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020 .- 111tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049928864 / 36000đ

  1. Lớp 1.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Tiếng Việt.  4. Trò chơi học tập.
   372.6044 1LPL.TC 2020
    ĐKCB: TK.02656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02658 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM HUY HOÀNG
     Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên Tiếng Việt 1 .- H. : Giáo dục , 2023 .- 117tr. : minh hoạ ; 24 cm
/ 55000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 1.
   372.6 1PHH.BD 2023
    ĐKCB: TK.02650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02652 (Sẵn sàng)  
5. BÙI MẠNH HÙNG
     Tiếng Việt 1 : Sách giáo khoa . T.1 / Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 183tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040195784

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Thị Lan Anh.   II. Nguyễn Thị Ngân Hoa.   III. Vũ Thị Thanh Hương.   IV. Vũ Thị Lan.
   372.6 1BMH.T1 2020
    ĐKCB: GK.00710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00711 (Sẵn sàng)  
6. Tiếng Anh 4 : Sách học sinh : Sách có kèm đĩa CD . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 80tr. : tranh màu, bảng ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 42000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Phan Hà.   III. Đỗ Thị Ngọc Hiền.   IV. Nguyễn Song Hùng.
   372.652 4NQT.T1 2019
    ĐKCB: GK.00705 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập bổ trợ tiếng anh 4 : I - Learn Smart Start .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2023 .- 97tr : tranh màu ; 28cm
   ISBN: 9786043379792 / 89000đ

  1. |Sách bài tập|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 4|
   I. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   II. Nguyễn Thị Ngọc Minh.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.
   372.6521 4NTNQ.BT 2023
    ĐKCB: GK.00704 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 . T.1 : Học vần luyện tập tổng hợp / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 172tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 34000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Nguyễn Thiị Ly Kha.   III. Lê Hữu Tỉnh.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 1NMT.T1 2020
    ĐKCB: GK.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00703 (Sẵn sàng)  
9. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 147tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 29000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Thị Bích Hà.   III. Trần Mạnh Hưởng.   IV. Nguyễn Thị Tố Ninh.
   372.6 2NMT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00700 (Sẵn sàng)  
10. VÕ ĐẠI PHÚC
     Tiếng Anh 4 : Teachers book / Võ Đại Phúc (chủ biên); Huỳnh Tuyết Mai ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 150tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 130.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   I. Trần Cao Bội Ngọc.   II. Trương Văn Ánh.
   372.6521 4VDP.TA 2023
    ĐKCB: GV.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00314 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
/ 35.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Mĩ thuật|  7. sách giáo Viên|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.6 4NTD.MT 2023
    ĐKCB: GV.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00305 (Sẵn sàng)  
12. Tiếng Việt 4 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Thị Kim Nga, Hoàng Hoà Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 215tr. : bảng ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 55000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đặng Kim Nga.   III. Hoàng Hoà Bình.
   372.6 4NMT.T2 2023
    ĐKCB: GV.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00258 (Sẵn sàng)  
13. Tiếng Việt 4 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỷ An... .- H. : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 259 tr. : bảng ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 65.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Chu Thị Thùy An.   III. Phan Thị Hồ Điệp.   IV. Nguyễn Thị Bích Hà.
   372.6 4NMT.T1 2023
    ĐKCB: GV.00247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00252 (Sẵn sàng)  
14. VÕ ĐẠI PHÚC
     Tiếng Anh 4 : Work book / Võ Đại Phúc (chủ biên); Huỳnh Tuyết Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 83tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 78.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   I. Võ Đại Phúc.   II. Huỳnh Tuyết Mai.
   372.6521 4VDP.TA 2023
    ĐKCB: GK.00681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00685 (Sẵn sàng)  
15. VÕ ĐẠI PHÚC
     Tiếng Anh 4 : Student's book / Võ Đại Phúc (chủ biên); Huỳnh Tuyết Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 88.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   I. Võ Đại Phúc.   II. Huỳnh Tuyết Mai.
   372.6521 4VDP.TA 2023
    ĐKCB: GK.00676 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00679 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00680 (Sẵn sàng)  
16. Tiếng Anh 4 : Notebook .- Sách học sinh .- H. : Đại học Huế , 2023 .- 59tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 38.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   372.6521 4.TA 2023
    ĐKCB: GK.00671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00675 (Sẵn sàng)  
17. Mĩ thuật 4 : Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022) / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 79tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Mĩ thuật|  7. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.6 4NTD.MT 2023
    ĐKCB: GK.00651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00655 (Sẵn sàng)  
18. Tiếng Việt 4 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Đặng Thị Yến... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 132 tr. : bảng ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786040000484 / 24.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Sách học sinh.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Hoàng Hòa Bình.   III. Đặng Thị Yến.   IV. Đặng Kim Nga.
   372.6 4NMT.T2 2023
    ĐKCB: GK.00616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00620 (Sẵn sàng)  
19. Tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thùy An, Phan Thị Hồ Điệp... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 143 tr. : bảng ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786040195951 / 26.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Sách học sinh.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Chu Thị Thùy An.   III. Phan Thị Hồ Điệp.   IV. Nguyễn Thị Bích Hà.
   372.6 4NMT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00615 (Sẵn sàng)  
20. Tiếng Việt 2 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Hoàng Thị Minh Hương, .. .- H. : Giáo dục , 2021 .- 212tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786043095500 / 55000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 2.  3. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Nguyễn Khánh Hà.   III. Hoàng Thị Minh Hương.   IV. Trần Bích Thuỷ.
   372.6 2HHB.T2 2021
    ĐKCB: GV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00235 (Sẵn sàng)  
21. Tiếng Việt 2 ( Sách giáo viên ) : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 252tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 68000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Mạnh Hưởng.   III. Nguyễn Thị Tố Ninh.
   372.6044 2NMT.T1 2021
    ĐKCB: GV.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00231 (Sẵn sàng)  
22. Tiếng Việt 1 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 251tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học
/ 56000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 1.  3. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Lê Hữu Tỉnh.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6044 1HHB.T1 2020
    ĐKCB: GV.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00201 (Sẵn sàng)  
23. Tiếng Việt 3 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hoà Bình... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 248tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
/ 60000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 3.
   I. Đặng Kim Nga.   II. Hoàng Hoà Bình.   III. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 3DKN.T1 2022
    ĐKCB: GV.00167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00168 (Sẵn sàng)  
24. Tiếng Việt 3 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hoà Bình... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 248tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
/ 60000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 3.
   I. Đặng Kim Nga.   II. Hoàng Hoà Bình.   III. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 3DKN.T1 2022
Không có ấn phẩm để cho mượn
25. Tiếng Việt 3 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hoà Bình... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 248tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043099966 / 60000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 3.
   I. Đặng Kim Nga.   II. Hoàng Hoà Bình.   III. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 3DKN.T1 2022
    ĐKCB: GV.00166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00320 (Sẵn sàng)  
26. Tiếng Việt 3 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thị Thuỷ An... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 204tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099973 / 50000đ

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đặng Thị Nga.   III. Chu Thị Thủy An.   IV. Đỗ Thu Hà.
   372.6 3NMT.T2 2022
    ĐKCB: GV.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00321 (Sẵn sàng)  
27. Tiếng Anh 3 : I-learn Smart Start Teacher's Book / Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP HCM , 2022 .- 162tr. : bảng, tranh màu ; 27cm
   ISBN: 9786043670769 / 130.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Tiếng anh.  3. Lớp 3.
   I. Võ Đại Phúc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.
   372.6521 3VDP.TA 2022
    ĐKCB: GV.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00160 (Sẵn sàng)  
28. Tiếng Việt 1 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 255tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học
/ 57000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 1.  3. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Hoàng Thị Minh Hương.   III. Trần Mạnh Hưởng.   IV. Đặng Kim Nga.
   372.6044 1HHB.T2 2020
    ĐKCB: GV.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00206 (Sẵn sàng)  
29. Tiếng Việt 1 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 251tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học
   ISBN: 9786043092820 / 56000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 1.  3. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Lê Hữu Tỉnh.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6044 1HHB.T1 2021
    ĐKCB: GV.00152 (Sẵn sàng)  
30. Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Lớp 3|  3. |Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.6 3NTD.MT 2022
    ĐKCB: GK.00578 (Sẵn sàng)  
31. Tiếng Việt 3 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông..., .. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 128tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Hoà Bình.   III. Vũ Trọng Đông.
   372.6 3NMT.T2 2022
    ĐKCB: GK.00549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00553 (Sẵn sàng)  
32. Tiếng Việt 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 25.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Chu Thị Thủy An.   III. Đỗ Thu Hà.
   372.6 3NMT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00548 (Sẵn sàng)  
33. Tiếng Việt 3 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông..., .. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 136tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Hoà Bình.   III. Vũ Trọng Đông.
   372.6 3NMT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00544 (Sẵn sàng)  
34. Tiếng Anh 2 : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr. ; 28cm
/ 68000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. sách học sinh.
   I. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   II. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   III. Lê Thị Tuyết Minh.
   372.6521 2NTNQ.TA 2021
    ĐKCB: GK.00532 (Sẵn sàng)  
35. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 143tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040287373 / 25.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.
   I. Bùi Mạnh Hùng.   II. Trần Thị Hiền Lương.   III. Lê Thị Lan Anh.   IV. Trịnh Cẩm Lan.
   372.6 2BMH.T2 2022
    ĐKCB: GK.00519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00520 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 36. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Hoàng Thị Minh Hương .- Tái bản lần thứ 1 .- Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 147tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043097351 / 29.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Hoàng Hòa Bình.   III. Nguyễn Khánh Hà.   IV. Hoàng Thị Minh Hương.
   372.6 2NMT.T2 2022
    ĐKCB: GK.00491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
37. Tiếng Anh 1 : I-learn smart start : Notebook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... .- Nxb. Huế : Đại học Huế ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát , 2020 .- 69tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm
   ISBN: 9786049930751 / 28000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 1.  3. Tập viết.  4. Sách đọc thêm.
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Nguyễn Dương Hoài Thương.   III. Lê Thị Tuyết Minh.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   372.6521 1HTM.TA 2020
    ĐKCB: GK.00463 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 38. Tiếng Anh 1 : I-learn smart start : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 65tr. : minh hoạ ; 28cm
   ISBN: 9786049910159 / 68000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 1.
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Nguyễn Dương Hoài Thương.   III. Lê Thị Tuyết Minh.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   372.6521 1HTM.TA 2020
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
39. Tiếng Anh 1 : I-learn smart start :Student's book / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 71tr. : minh hoạ ; 28cm
   ISBN: 9786043096200 / 78000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 1.  3. [Sách học sinh]
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Nguyễn Dương Hoài Thương.   III. Lê Thị Tuyết Minh.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   372.6521 1HTM.TA 2022
    ĐKCB: GK.00461 (Sẵn sàng)  
40. Luyện viết 1 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 48tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043097177 / 10000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Việt.  3. Tập viết.
   I. Đặng Kim Nga.   II. rần Mạnh Hưởng.   III. Hoàng Thị Minh Hương.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.634 1DKN.L2 2022
    ĐKCB: GK.00369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00456 (Sẵn sàng)  
41. Luyện viết 1 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 40tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043097160 / 9000đ

  1. Tập viết.  2. Lớp 1.  3. Tiếng Việt.
   I. Lê Hữu Tỉnh.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Hoàng Hoà Bình.
   372.634 1LHT.L1 2020
    ĐKCB: GK.00368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 42. Tiếng Anh 3 : I- Learn Smart Start Work book / Võ Đại Phúc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 78tr. : tranh màu ; 28cm .- (Đại Trường Phát)
   ISBN: 9786043099287 / 78.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 3.  3. Sách học sinh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Võ Đại Phúc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Lê Thị Tuyết Minh.
   372.6521 3VDP.TA 2022
    ĐKCB: GK.00361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
43. Tiếng Anh 3 : I- Learn Smart Start students book / Võ Đại Phúc Tổng chủ biên kiêm Chủ biên, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 132tr. : tranh màu ; 28cm
/ 88.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 3.  3. sách học sinh.
   I. Võ Đại Phúc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Lê Thị Tuyết Minh.
   372.6521 3VDP.TA 2022
    ĐKCB: GK.00358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
44. Tiếng Anh 3 : I-learn Smart Start Notebook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên(Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Minh, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Nxb. Huế : Đại học Huế , 2022 .- 65tr. : bảng, tranh màu ; 27cm .- (Đại Trường Phát)
   ISBN: 9786043372601 / 38.000đ

  1. Sách bài tập.  2. Tiếng anh.  3. Lớp 3.  4. [Sách bài tập]
   I. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   II. Huỳnh Tuyết Mai.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Lê Thị Tuyết Minh.
   372.6521 3NTNQ.TA 2022
    ĐKCB: GK.00355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
45. Mĩ thuật 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494196 / 13.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Lớp 3|  3. |Mĩ thuật|  4. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.6 3NTD.MT 2022
    ĐKCB: GK.00351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00577 (Sẵn sàng)  
46. Luyện viết 3 . T.2 : Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 43tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043670202 / 10.000đ

  1. Tập viết.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 3.  4. [Luyện viết]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Chu Thị Thủy An.   III. Đỗ Thu Hà.
   372.634 3NMT.L2 2022
    ĐKCB: GK.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00583 (Sẵn sàng)  
47. Luyện viết 3 . T.1 : Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 47tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043670196 / 11.000đ

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Việt.  3. Tập viết.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Hoàng Hòa Bình.   III. Vũ Trọng Đông.
   372.634 3NMT.L1 2022
    ĐKCB: GK.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00582 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 48. Tiếng Việt 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 128tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099089 / 24.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Chu Thị Thủy An.   III. Đỗ Thu Hà.
   372.6 3NMT.T2 2022
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00321 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 49. Tiếng Việt 3 tập 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099072 / 25.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Hoàng Hòa Bình.   III. Vũ Trọng Đông.
   372.6 NMT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
50. ĐẶNG THỊ LANH
     Tiếng Việt 5 nâng cao / B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 243tr ; 21cm
/ 10200đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Lớp 5|  4. Sách đọc thêm|
   I. Trần Thị Minh Phương.   II. Lê Phương Nga.   III. Nguyễn Thị Lương.
   372.62 5DTL.TV 2000
    ĐKCB: TK.02509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02513 (Sẵn sàng)  
51. PHAN THIỀU
     Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 4 . T.2 / B.s: Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa .- H. : Giáo dục , 1999 .- 159tr ; 21cm
/ 6.900đ

  1. [Lớp 4]  2. |Lớp 4|  3. |Sách hướng dẫn|  4. Bài tập|  5. Tiếng Việt|
   I. Lê Hữu Tỉnh.   II. Hoàng Văn Thung.
   372.6 4PT.H2 1999
    ĐKCB: TK.02497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02504 (Sẵn sàng)  
52. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
     Tập làm văn lớp 4 : hướng dẫn cho học sinh học ở lớp và ở nhà . T.2 / Đặng Mạnh Thường .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr ; 21cm
/ 5500đ

  1. [Tập làm văn]  2. |Tập làm văn|  3. |sách đọc thêm|  4. lớp 4|
   I. Đặng Mạnh Thường.
   372.6 4DMT.T2 1999
    ĐKCB: TK.02477 (Sẵn sàng)  
53. NGUYỄN QUANG NINH
     150 bài tập tiếng việt làm văn lớp 4 / Nguyễn Quang Ninh, Lê Minh Nguyệt .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 175tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 28.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Quang Ninh.   II. Lê Minh Nguyệt.
   372.6 NQN.1B 2010
    ĐKCB: TK.02469 (Sẵn sàng)  
54. ĐINH THỊ OANH
     Tiếng Việt và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : Từ trình độ THSP lên CĐSP / B.s.: Đinh Thị Oanh, Vũ Thị Kim Dung, Phạm Thị Thanh .- H. : Giáo dục , 2006 .- 327tr. : bảng ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Phát triển Giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức chuyên sâu và nâng cao về tiếng Việt và phương pháp giảng dạy tiếng Việt theo chương trình đổi mới ở tiểu học

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiếng Việt.  3. Tiểu học.  4. [Sách giáo viên]
   I. Vũ Thị Kim Dung.   II. Phạm Thị Thanh.
   372.6 DTO.TV 2006
    ĐKCB: TK.02373 (Sẵn sàng)  
55. PHẠM KHẢI
     Bình thơ cho học sinh tiểu học : Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học / Phạm Khải .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 128tr. : bảng ; 20cm
  Tóm tắt: Bình giảng một số bài thơ hay dành cho thiếu nhi của các tác giả : Trần Đăng Khoa, Phạm Hổ, Võ Quảng.
/ 12000đ

  1. Bình giảng.  2. Thơ.  3. Tiểu học.
   I. Phạm Khải.
   372.64 PK.BT 2008
    ĐKCB: TK.01975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01977 (Sẵn sàng)  
56. Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4 / Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh Thu .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 361tr. ; 16cm
/ 30000đ

  1. Lớp 4.  2. Từ ngữ.  3. Tiếng Việt.  4. Giải nghĩa.
   I. Nguyễn Thị Hương Lan.   II. Lê Anh Xuân.   III. Minh Thu.
   372.6 4NTHL.GN 2012
    ĐKCB: TK.01961 (Sẵn sàng)  
57. LÊ A
     Sổ tay từ ngữ tiếng Việt tiểu học : Theo chương trình và sách giáo khoa mới / Lê A, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 260tr. : bảng ; 18cm
   Thư mục: tr. 258
  Tóm tắt: Trình bày lí thuyết về từ ngữ; từ ngữ phân bố theo chủ đề và giải nghĩa từ ngữ, thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Việt tiểu học
/ 40000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Từ ngữ.  3. Tiểu học.
   I. Lê A.   II. Lê Hữu Tỉnh.
   372.61 LA.ST 2011
    ĐKCB: TK.01953 (Sẵn sàng)  
58. Tuyển tập đề bài và bài văn miêu tả, kể chuyện . T.1 / Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 128tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học và Tuổi trẻ dành cho cấp tiểu học)
/ 22000đ

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Tiểu học.  4. Văn kể chuyện.  5. Văn miêu tả.
   I. Nguyễn Văn Tùng.   II. Thân Phương Thu.
   372.62 NVT.T1 2012
    ĐKCB: TK.01929 (Sẵn sàng)  
59. CHU HUY
     Ông và cháu : Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở Tiểu học / Chu Huy .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 156tr : hình vẽ ; 21cm .- (Bộ sách Truyện đọc tiểu học)
/ 7600đ

  1. [Truyện kể]  2. |Truyện kể|  3. |Tiểu học|  4. Sách đọc thêm|  5. Văn học thiếu nhi|
   372.6 CH.ÔV 2003
    ĐKCB: TK.01885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02083 (Sẵn sàng)  
60. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn tiếng việt cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 55tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Giáo dục.  2. Tiếng Việt.  3. Tiểu học.
   372.6 .GD 2008
    ĐKCB: TK.01843 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»