Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
. T.1
: Học vần luyện tập tổng hợp / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 172tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 34000đ
1. Lớp 1. 2. Tiếng Việt.
I. Hoàng Hoà Bình. II. Nguyễn Thiị Ly Kha. III. Lê Hữu Tỉnh. IV. Nguyễn Minh Thuyết.
372.6 1NMT.T1 2020
|
ĐKCB:
GK.00702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00703
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Tiếng Việt 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 147tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 29000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 2.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Nguyễn Thị Bích Hà. III. Trần Mạnh Hưởng. IV. Nguyễn Thị Tố Ninh.
372.6 2NMT.T1 2023
|
ĐKCB:
GK.00700
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
12.
Tiếng Việt 4
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Thị Kim Nga, Hoàng Hoà Bình...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 215tr. : bảng ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 55000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Đặng Kim Nga. III. Hoàng Hoà Bình.
372.6 4NMT.T2 2023
|
ĐKCB:
GV.00253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00258
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
VÕ ĐẠI PHÚC Tiếng Anh 4
: Work book
/ Võ Đại Phúc (chủ biên); Huỳnh Tuyết Mai
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đai học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 83tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 78.000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 4.
I. Võ Đại Phúc. II. Huỳnh Tuyết Mai.
372.6521 4VDP.TA 2023
|
ĐKCB:
GK.00681
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00682
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00685
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
VÕ ĐẠI PHÚC Tiếng Anh 4
: Student's book
/ Võ Đại Phúc (chủ biên); Huỳnh Tuyết Mai
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 132tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 88.000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 4.
I. Võ Đại Phúc. II. Huỳnh Tuyết Mai.
372.6521 4VDP.TA 2023
|
ĐKCB:
GK.00676
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00678
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00679
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00680
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Tiếng Anh 4
: Notebook
.- Sách học sinh .- H. : Đại học Huế , 2023
.- 59tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
/ 38.000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 4.
372.6521 4.TA 2023
|
ĐKCB:
GK.00671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00673
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00674
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00675
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Mĩ thuật 4
: Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022)
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 79tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 13000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa. 4. [Lớp 4] 5. |Lớp 4| 6. |Mĩ thuật| 7. Sách giáo khoa|
I. Nguyễn Thị Đông. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Thị Huyền.
372.6 4NTD.MT 2023
|
ĐKCB:
GK.00651
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00652
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00653
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00654
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00655
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
22.
Tiếng Việt 1
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 251tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học / 56000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 1. 3. Tiếng Việt.
I. Hoàng Hoà Bình. II. Nguyễn Thị Ly Kha. III. Lê Hữu Tỉnh. IV. Nguyễn Minh Thuyết.
372.6044 1HHB.T1 2020
|
ĐKCB:
GV.00197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00201
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
26.
Tiếng Việt 3
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thị Thuỷ An...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 204tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099973 / 50000đ
1. Lớp 3. 2. Tiếng Việt. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Đặng Thị Nga. III. Chu Thị Thủy An. IV. Đỗ Thu Hà.
372.6 3NMT.T2 2022
|
ĐKCB:
GV.00161
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00162
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00163
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00164
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00321
(Sẵn sàng)
|
| |
|
28.
Tiếng Việt 1
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 255tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học / 57000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 1. 3. Tiếng Việt.
I. Hoàng Hoà Bình. II. Hoàng Thị Minh Hương. III. Trần Mạnh Hưởng. IV. Đặng Kim Nga.
372.6044 1HHB.T2 2020
|
ĐKCB:
GV.00153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00202
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00203
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00205
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00206
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
32.
Tiếng Việt 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà,...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 25.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Chu Thị Thủy An. III. Đỗ Thu Hà.
372.6 3NMT.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00545
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00546
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00547
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00548
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
35.
Tiếng Việt 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
. T.2
/ Bùi Mạnh Hùng
.- Tái bản lần thứ 1 .- Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 143tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040287373 / 25.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 2.
I. Bùi Mạnh Hùng. II. Trần Thị Hiền Lương. III. Lê Thị Lan Anh. IV. Trịnh Cẩm Lan.
372.6 2BMH.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00520
(Sẵn sàng)
|
| |
36.
Tiếng Việt 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Hoàng Thị Minh Hương
.- Tái bản lần thứ 1 .- Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 147tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043097351 / 29.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 2.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Hoàng Hòa Bình. III. Nguyễn Khánh Hà. IV. Hoàng Thị Minh Hương.
372.6 2NMT.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00491
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00492
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00494
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00493
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00495
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00496
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
41.
Luyện viết 1
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 40tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043097160 / 9000đ
1. Tập viết. 2. Lớp 1. 3. Tiếng Việt.
I. Lê Hữu Tỉnh. II. Nguyễn Thị Ly Kha. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Hoàng Hoà Bình.
372.634 1LHT.L1 2020
|
ĐKCB:
GK.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00458
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00460
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
45.
Mĩ thuật 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 71tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494196 / 13.000đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Lớp 3| 3. |Mĩ thuật| 4. Sách giáo khoa|
I. Nguyễn Thị Đông. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Thị Huyền.
372.6 3NTD.MT 2022
|
ĐKCB:
GK.00351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00352
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00577
(Sẵn sàng)
|
| |
46.
Luyện viết 3
. T.2
: Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 43tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043670202 / 10.000đ
1. Tập viết. 2. Tiếng Việt. 3. Lớp 3. 4. [Luyện viết]
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Chu Thị Thủy An. III. Đỗ Thu Hà.
372.634 3NMT.L2 2022
|
ĐKCB:
GK.00342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00345
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00583
(Sẵn sàng)
|
| |
47.
Luyện viết 3
. T.1
: Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà,...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 47tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043670196 / 11.000đ
1. Lớp 3. 2. Tiếng Việt. 3. Tập viết.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Hoàng Hòa Bình. III. Vũ Trọng Đông.
372.634 3NMT.L1 2022
|
ĐKCB:
GK.00338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00582
(Sẵn sàng)
|
| |
48.
Tiếng Việt 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà,...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 128tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099089 / 24.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Chu Thị Thủy An. III. Đỗ Thu Hà.
372.6 3NMT.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00321
(Sẵn sàng)
|
| |
49.
Tiếng Việt 3 tập 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,..
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099072 / 25.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Hoàng Hòa Bình. III. Vũ Trọng Đông.
372.6 NMT.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00317
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
55.
PHẠM KHẢI Bình thơ cho học sinh tiểu học
: Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học
/ Phạm Khải
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008
.- 128tr. : bảng ; 20cm
Tóm tắt: Bình giảng một số bài thơ hay dành cho thiếu nhi của các tác giả : Trần Đăng Khoa, Phạm Hổ, Võ Quảng. / 12000đ
1. Bình giảng. 2. Thơ. 3. Tiểu học.
I. Phạm Khải.
372.64 PK.BT 2008
|
ĐKCB:
TK.01975
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01976
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01977
(Sẵn sàng)
|
| |
|
57.
LÊ A Sổ tay từ ngữ tiếng Việt tiểu học
: Theo chương trình và sách giáo khoa mới
/ Lê A, Lê Hữu Tỉnh
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2011
.- 260tr. : bảng ; 18cm
Thư mục: tr. 258 Tóm tắt: Trình bày lí thuyết về từ ngữ; từ ngữ phân bố theo chủ đề và giải nghĩa từ ngữ, thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Việt tiểu học / 40000đ
1. Tiếng Việt. 2. Từ ngữ. 3. Tiểu học.
I. Lê A. II. Lê Hữu Tỉnh.
372.61 LA.ST 2011
|
ĐKCB:
TK.01953
(Sẵn sàng)
|
| |
|
59.
CHU HUY Ông và cháu
: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở Tiểu học
/ Chu Huy
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 156tr : hình vẽ ; 21cm .- (Bộ sách Truyện đọc tiểu học)
/ 7600đ
1. [Truyện kể] 2. |Truyện kể| 3. |Tiểu học| 4. Sách đọc thêm| 5. Văn học thiếu nhi|
372.6 CH.ÔV 2003
|
ĐKCB:
TK.01885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02083
(Sẵn sàng)
|
| |
|