Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
118 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 43tr. ; 27cm
/ 19.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD. T 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
2. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 43tr. ; 27cm
/ 19.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD. T 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 43tr. ; 27cm
/ 19.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD. T 2023
    ĐKCB: GK.00666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00669 (Sẵn sàng)  
4. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 43tr. ; 27cm
/ 19.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD. T 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 43tr. ; 27cm
/ 19.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD. T 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
6. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 43tr. ; 27cm
/ 19.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD. T 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. Mĩ thuật 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499429 / 30000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 3|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.5 3NTD.MT 2022
    ĐKCB: GV.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00176 (Sẵn sàng)  
8. Vở thực hành mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b.), Phạm Đình Bình ( ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 39tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045494530 / 16000đ

  1. Thực hành.  2. Lớp 3.  3. Mĩ thuật.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 3NTD.VT 2022
    ĐKCB: GK.00598 (Sẵn sàng)  
9. Mĩ thuật 3 / Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b) .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 64tr. ; 27cm .- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040307040

  1. |Lớp 3|  2. |Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Xuân Nghị.   II. Trần Thị Biển.   III. Đoàn Thị Mỹ Hương.
   372.52 3NXN.MT 2022
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Mĩ thuật 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Thị Đông Tổng ch.b, Nguyễn Hải Kiên Ch.b, Phạm Đình Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 83tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045476055 / 15000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 2NTD.MT 2021
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00694 (Sẵn sàng)  
11. ĐÀO QUANG TRUNG
     Thủ công kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công, kĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo Giáo viên Tiểu học / Đào Quang Trung .- H. : Giáo dục , 2006 .- 232tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày khái niệm chung về phương pháp dạy học môn thủ công, kĩ thuật ở tiểu học. Phương tiện, hình thức, kiểm tra, đánh giá kết quả dạy học môn thủ công, kĩ thuật
   ISBN: 9786045406366 / đ

  1. Thủ công.  2. Kĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Giáo dục tiểu học.
   372.5 DQT. C 2006
    ĐKCB: TK.02366 (Sẵn sàng)  
12. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tự nhiên và xã hội cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2010 .- 43tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Tự nhiên.  2. Xã hội.  3. Tiểu học.  4. Giáo dục.
   372.5 .GD 2010
    ĐKCB: TK.01848 (Sẵn sàng)  
13. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tự nhiên và xã hội cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2010 .- 43tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Tự nhiên.  2. Xã hội.  3. Tiểu học.  4. Giáo dục.
   372.5 .GD 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
14. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn khoa học cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 35tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Khoa học.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.
   372.5 .GD 2008
    ĐKCB: TK.01847 (Sẵn sàng)  
15. Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 47tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Ngoài giờ lên lớp.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.
   372.5 .GD 2008
    ĐKCB: TK.01845 (Sẵn sàng)  
16. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn mĩ thuật cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 51tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Mĩ thuật.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.
   372.5 .GD 2008
    ĐKCB: TK.01844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01846 (Sẵn sàng)  
17. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Lịch sử và điạ lý cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 43tr. ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Lịch sử.  2. Địa lý.  3. Tiểu học.
   372.5 .GD 2008
    ĐKCB: TK.01830 (Sẵn sàng)  
18. Học Mĩ thuật lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 71tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 27cm
   ISBN: 9786040158710 / 25000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 5.
   I. Nguyễn Quỳnh Nga.   II. Ong Thị Quý Nhâm.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 H419MT 2019
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng)  
19. Học Mĩ thuật lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 71tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm
   ISBN: 9786040158550 / 25000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Quỳnh Nga.   II. Ong Thị Quý Nhâm.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 H419MT 2019
    ĐKCB: GV.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Sẵn sàng)  
20. Học Mĩ thuật lớp 3 : Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 67tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm
   ISBN: 9786040158390 / 25000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 3.
   I. Nguyễn Quỳnh Nga.   II. Ong Thị Quý Nhâm.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 H419MT 2019
    ĐKCB: GV.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00139 (Sẵn sàng)  
21. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 111tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 110
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086969 / 50000đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Hậu.
   372.52044 D112MT 2018
    ĐKCB: GV.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00137 (Sẵn sàng)  
22. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 4 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 107tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 106
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086877 / 50000đ

  1. Lớp 4.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Hậu.
   372.52044 D112MT 2018
    ĐKCB: GV.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00135 (Sẵn sàng)  
23. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 115tr. : ảnh màu, tranh màu ; 27cm
   Thư mục: tr. 114
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086808 / 50000đ

  1. Lớp 3.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Lê Thuý Quỳnh.   II. Ong Thị Quý Nhâm.   III. Nguyễn Quỳnh Nga.   IV. Nguyễn Thị Hậu.
   372.52044 D112MT 2018
    ĐKCB: GV.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00133 (Sẵn sàng)  
24. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 115tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 27cm
   Thư mục: tr. 114
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086761 / 50000đ

  1. Lớp 2.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Hậu.
   372.52044 D112MT 2018
    ĐKCB: GV.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00131 (Sẵn sàng)  
25. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 107tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 106
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086709 / 50000đ

  1. Lớp 1.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Hậu.
   372.52044 D112MT 2018
    ĐKCB: GV.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00129 (Sẵn sàng)  
26. Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Nguyễn Hải Kiên (ch.b) .- H. : Giáo dục , 2021 .- 160tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786045480960 / 35000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 2|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52044 M300T2 2021
    ĐKCB: GV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00240 (Sẵn sàng)  
27. Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn mĩ thuật lớp 1, hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học theo các chủ đề: môn mĩ thuật của em, màu sắc và chấm, sự thú vị của nét, sáng tạo với chấm, nét, màu sắc, các hình cơ bản, lá cây, những hình khối khác nhau và trường học yêu thương
   ISBN: 9786045459287 / 32000đ

  1. Lớp 1.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Mĩ thuật.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Văn Tuyến.
   372.52044 M300T1 2020
    ĐKCB: GV.00005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00223 (Sẵn sàng)  
28. Mĩ thuật 5 / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 111tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618134 / 6400đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Đàm Luyện.
   372.5 M300T5 2006
    ĐKCB: GK.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00287 (Sẵn sàng)  
29. Vở tập vẽ 5 / Lâm Văn Đua, Lưu Thành Nguyên .- H. : Giáo dục , 2006 .- 64tr. : hình vẽ ; 20cm
   ISBN: 8934980618233 / 3900đ

  1. Lớp 5.  2. Tập vẽ.
   I. Lâm Văn Đua.   II. Lưu Thành Nguyên.
   372.5 V450TV 2006
    ĐKCB: GK.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00257 (Sẵn sàng)  
30. Vở tập vẽ 4 / B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 64tr. : minh hoạ ; 17cm
   ISBN: 8934980501078 / 4000đ

  1. Tập vẽ.  2. Bài tập.  3. Lớp 4.
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.   III. Ngô Thanh Hương.   IV. Bạch Ngọc Diệp.
   372.5 V450TV 2005
    ĐKCB: GK.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00215 (Sẵn sàng)  
31. Mĩ thuật 4 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 84tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Đàm Luyện.   IV. Bùi Đỗ Thuật.
   372.52 M300T4 2019
    ĐKCB: GK.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00197 (Sẵn sàng)  
32. Thực hành kĩ thuật 4 / Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Thu Hương, Trần Thị Thu .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934994285148 / 4800đ

  1. Thực hành.  2. Lớp 4.  3. Kĩ thuật.
   I. Nguyễn Thu Hương.   II. Trần Thị Thu.   III. Đoàn Chi.   IV. Vũ Hài.
   372.5 TH552HK 2015
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00193 (Sẵn sàng)  
33. Kĩ thuật 4 / Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 64tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040136749 / 5000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Trần Thị Thu.   II. Vũ Hải.   III. Nguyễn Huỳnh Liễu.   IV. Đoàn Chi.
   372.5 K300T4 2019
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
34. Vở tập vẽ 3 / B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Triệu Khắc Lễ... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 48tr. : hình vẽ ; 17cm
   ISBN: 8934980400821 / 3100đ

  1. Tập vẽ.  2. Lớp 3.  3. Mĩ thuật.
   I. Trịnh Đức Minh.   II. Triệu Khắc Lễ.   III. Nguyễn Hữu Hạnh.   IV. Nguyễn Quốc Toản.
   372.5 V450TV 2004
    ĐKCB: GK.00094 (Sẵn sàng)  
35. Học Mĩ thuật lớp 2 : Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 71tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm
   ISBN: 9786040158222 / 25000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Quỳnh Nga.   II. Ong Thị Quý Nhâm.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 H419MT 2019
    ĐKCB: GK.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00042 (Sẵn sàng)  
36. Mỹ thuật 2 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiến( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc... .- Lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 79 tr : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040255754 / 15000đ

  1. Mỹ thuật.  2. Lớp 2.  3. sách học sinh.
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiến.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Hoàng Minh Phúc.
   372.52 M600T2 2021
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00525 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 37. Vở thực hành Mĩ thuật 1 / Nguyễn Thị Đông, Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 2020 .- 39tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045468265 / 10000đ

  1. Thực hành.  2. Mĩ thuật.  3. Lớp 1.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Nguyễn Thị Đông.   III. Phạm Đình Bình.
   372.52 V450TH 2020
    ĐKCB: GK.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00027 (Sẵn sàng)  
38. Học mĩ thuật lớp 1 : Theo định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 63tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm
   ISBN: 9786040086716 / 20000đ

  1. Lớp 1.  2. Mĩ thuật.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Nguyễn Thị Hậu.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 H419MT 2017
    ĐKCB: GK.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00024 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 39. Mĩ thuật 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 79tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045459249 / 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Minh Quang.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Đông.
   372.52 M300T1 2020
    ĐKCB: GK.00012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00441 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»