Tìm thấy:
|
|
|
3.
Khoa học 4
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 151tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 40.000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phan Thị Thanh Hội. IV. Phùng Thanh Huyền.
372.35 4MST.KH 2023
|
ĐKCB:
GV.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00282
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Tin học 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 13.000đ
1. Tin học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thủy. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Chí Trung.
372.358 4HSD.TH 2023
|
ĐKCB:
GK.00661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00665
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
8.
Công nghệ 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Hoàng Đình Long(chủ biên), Nhữ Thị Việt Hoa,..
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099096 / 12.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Công nghệ. 3. Lớp 3. 4. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Trọng Khanh. II. Hoàng Đình Long. III. Nhữ Thị Việt Hoa.
372.35 3NTK.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.00330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00332
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00566
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột
/ Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn
.- H. : Giáo dục , 2014
.- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiểu học. 3. Trung học cơ sở. 4. Kiến thức khoa học.
I. Đào Văn Toàn. II. Trần Thanh Sơn. III. Phạm Ngọc Định. IV. Bùi Việt Hùng.
372.35 DVT.TL 2014
|
ĐKCB:
TK.02341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02345
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02346
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
15.
Khoa học 5
/ Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 152tr : hình ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618103 / 8600đ
1. Khoa học. 2. Lớp 5. 3. Sách giáo khoa.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái.
372.35 KH401H5 2006
|
ĐKCB:
GK.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00267
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00268
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00271
(Sẵn sàng)
|
| |
|
17.
Vở bài tập khoa học 4
/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 80tr. : hình vẽ ; 24cm
ISBN: 8934980501047 / 3600đ
1. Lớp 4. 2. Bài tập. 3. Khoa học.
I. Lương Việt Thái. II. Bùi Phương Nga.
372.35 V450BT 2005
|
ĐKCB:
GK.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00153
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Khoa học 4
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019
.- 140tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040136695 / 12000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4.
I. Lương Việt Thái. II. Bùi Phương Nga.
372.35 KH401H4 2019
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00145
(Sẵn sàng)
|
| |