Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
84 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thăngs (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng ; Nguyễn Thị mai Lan(chủ biên), ... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 92 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
/ 25.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GV.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00294 (Sẵn sàng)  
2. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 4 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978045463161 / 30.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2023
    ĐKCB: GV.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00288 (Sẵn sàng)  
3. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 40.000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phan Thị Thanh Hội.   IV. Phùng Thanh Huyền.
   372.35 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GV.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00282 (Sẵn sàng)  
4. Tin học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 13.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2023
    ĐKCB: GK.00661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00665 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng chủ biên)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 12000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GK.00631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00634 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00635 (Sẵn sàng)  
6. Công nghệ 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 71tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099980 / 18000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00173 (Sẵn sàng)  
7. Công nghệ 3 : Sách giáo khoa / Nguyễn Trọng Khanh ( tổng c.b ), Hoàng Đình Long ( c.b ), Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   Bản mẫu

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00570 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Công nghệ 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Hoàng Đình Long(chủ biên), Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099096 / 12.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00566 (Sẵn sàng)  
9. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 NVH.PP 2014
    ĐKCB: TK.02347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02349 (Sẵn sàng)  
10. Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột / Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
  Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Kiến thức khoa học.
   I. Đào Văn Toàn.   II. Trần Thanh Sơn.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Bùi Việt Hùng.
   372.35 DVT.TL 2014
    ĐKCB: TK.02341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02346 (Sẵn sàng)  
11. PHẠM NGỌC ĐỊNH
     Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học / Phạm Ngọc Định, Nguyễn Ngọc Yến, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 103
  Tóm tắt: Trình bày về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học một số chủ đề trong môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học

  1. Xã hội.  2. Tiểu học.  3. Tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Phương pháp giảng dạy.  6. [Sách giáo viên]
   I. Lương Việt Thái.   II. Nguyễn Ngọc Yến.
   372.35 PND.PP 2014
    ĐKCB: TK.02335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02340 (Sẵn sàng)  
12. 250 bài tập trắc nghiệm khoa học 5 / B.s.: Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980869482 / 23.000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Hồng Liên.   II. Lục Thị Nga.
   372.35 NTHL.2B 2004
    ĐKCB: TK.00671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02472 (Sẵn sàng)  
13. Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 125tr. : ảnh, bảng ; 24cm
/ 22.000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 5NTHL.HD 2011
    ĐKCB: TK.00670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00672 (Sẵn sàng)  
14. Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036298475 / 23000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 4NTHL.HD 2012
    ĐKCB: TK.00475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00477 (Sẵn sàng)  
15. Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 152tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618103 / 8600đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 KH401H5 2006
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
16. Vở bài tập khoa học 5 / B.s.: Bùi Phương Nga ( ch.b.), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980618202 / 5200đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Bài tập.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 V450BT 2006
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
17. Vở bài tập khoa học 4 / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980501047 / 3600đ

  1. Lớp 4.  2. Bài tập.  3. Khoa học.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 V450BT 2005
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00153 (Sẵn sàng)  
18. Khoa học 4 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 140tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040136695 / 12000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 KH401H4 2019
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»