Thư viện Tiểu học Nhơn Tân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
374 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 19000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Phạm Quang Tiệp.   IV. Nguyễn Dục Quang.
   372.37 2NDQ.HD 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
2. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 19000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Phạm Quang Tiệp.   IV. Nguyễn Dục Quang.
   372.37 2NDQ.HD 2023
    ĐKCB: GK.00698 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043097382 / 19000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Phạm Quang Tiệp.   IV. Nguyễn Dục Quang.
   372.37 2NDQ.HD 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thăngs (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng ; Nguyễn Thị mai Lan(chủ biên), ... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 92 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
/ 25.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GV.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00294 (Sẵn sàng)  
5. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 4 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 978045463161 / 30.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2023
    ĐKCB: GV.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00288 (Sẵn sàng)  
6. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 40.000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phan Thị Thanh Hội.   IV. Phùng Thanh Huyền.
   372.35 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GV.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00282 (Sẵn sàng)  
7. Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi...yền, Nguyễn Hà My .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 140 tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 36.000đ

  1. Lớp 4.  2. Kĩ năng sống.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 4NDQ.HD 2023
    ĐKCB: GV.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00270 (Sẵn sàng)  
8. Tin học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 13.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2023
    ĐKCB: GK.00661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00665 (Sẵn sàng)  
9. Hoạt động trải nghiệm 4 : Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022) / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 103tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 19000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|  6. |Sách giáo khoa|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Nguyễn Dục Quang.   IV. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 4NQQ.HD 2023
    ĐKCB: GK.00636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00640 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng chủ biên)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 12000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GK.00631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00634 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00635 (Sẵn sàng)  
11. Tin học 3 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045499405 / 31000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo viên.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thùy.   III. Hồ Cẩm Hà.
   372.34 3HSD.TH 2022
    ĐKCB: GV.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00186 (Sẵn sàng)  
12. Hoạt động trải nghiệm 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh .- 119tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043670011 / 32.000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo viên.  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Nguyễn Dục Quang.   IV. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 3NQQ.HD
    ĐKCB: GV.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00322 (Sẵn sàng)  
13. Công nghệ 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 71tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099980 / 18000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00173 (Sẵn sàng)  
14. Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 182tr. : minh họa ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045499412 / 43000đ

  1. Lớp 3.  2. Tự nhiên.  3. Xã hội.  4. |Sách giáo viên|
   I. Bùi Phương Nga.   II. Phùng Thanh Huyền.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Lương Việt Thái.
   372.3 3BPN.TN 2022
    ĐKCB: GV.00169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00172 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm 1 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 119tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: GV.00151 / 30000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Phạm Quang Tiệp.   III. Nguyễn Thị Thu Hằng.   IV. Nguyễn Dục Quang.
   372.37 1NDQ.HD 2020
    ĐKCB: GV.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00211 (Sẵn sàng)  
16. Tin học 3 / Hồ Sĩ Đàn ( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71tr. : minh hoạ ; 26.5cm .- (Cánh diều)
   Bản mẫu

  1. Tin học.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thùy.   III. Hồ Cẩm Hà.
   372.34 3HSD.TH 2022
    ĐKCB: GK.00584 (Sẵn sàng)  
17. Công nghệ 3 : Sách giáo khoa / Nguyễn Trọng Khanh ( tổng c.b ), Hoàng Đình Long ( c.b ), Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   Bản mẫu

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00570 (Sẵn sàng)  
18. Hoạt động trải nghiệm 3 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.),Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng,Ngô Quang Quế .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 99tr. : minh hoạ ; 26,5cm .- (Cánh diều)
   Bản mẫu
/ 19000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|  5. |sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Phạm Quang Tiệp.   III. Nguyễn Thị Thu Hằng.
   372.37 3NDQ.HD 2022
    ĐKCB: GK.00554 (Sẵn sàng)  
19. Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.)... Phùng Thanh Huyền .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127tr : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045485262 / 25000đ

  1. Lớp 2.  2. Tự nhiên.  3. Xã hội.  4. Sách giáo khoa.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Phùng Thanh Huyền.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 2MST.TN 2022
    ĐKCB: GK.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00699 (Sẵn sàng)  
20. Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách giáo khoa / Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040288837 / 17000đ

  1. Lớp 2.  2. Kĩ năng sống.  3. Hoạt động trải nghiệm.  4. Sách giáo khoa.
   I. Lưu Thu Thuỷ.   II. Nguyễn Thanh Bình.   III. Nguyễn Thuỵ Anh.   IV. Bùi Sỹ Tụng.
   372.37 2LTT.HD 2022
    ĐKCB: GK.00521 (Sẵn sàng)  
21. Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 24tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Giáo dục.  2. Lớp 1.  3. An toàn giao thông.
   I. Trịnh Hoài Thu.
   372.37 1THT.TL 2021
    ĐKCB: GK.00375 (Sẵn sàng)  
22. Tự nhiên và Xã hội 2 / Đỗ Xuân Hội(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình,... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256249 / 20000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 2.  4. [Sách giáo khoa]
   372.3 2.TN 2021
    ĐKCB: GK.00382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00507 (Sẵn sàng)  
23. Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách giáo khoa / Phó Đức Hòa, Vũ Quang Tuyên (Đồng tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm, Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Hà Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 91tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040289278 / 16000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Đinh Thị Kim Thoa.   II. , Bùi Ngọc Diệp.   III. Vũ Quang Tuyên.   IV. Phó Đức Hòa.
   372.37 2DTKT.HD 2021
    ĐKCB: GK.00383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 24. Tin học 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Hồ sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ, Hồ Cẩm Hà: chủ biên .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045498583 / 14.000đ

  1. Lớp 3.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thuỷ.   III. Hồ Cẩm Hà.
   372.34 3HSD.TH 2022
    ĐKCB: GK.00353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00587 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 25. Công nghệ 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Hoàng Đình Long(chủ biên), Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099096 / 12.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00566 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 26. Hoạt động trải nghiệm 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 99tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043099126 / 19.000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. Sách giáo khoa.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Nguyễn Dục Quang.   IV. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 3NQQ.HD 2022
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00589 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 27. Tự nhiên và xã hội 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045494189 / 24.000đ

  1. Lớp 3.  2. Tự nhiên.  3. Xã hội.  4. |sách giáo khoa|
   I. Bùi Phương Nga.   II. Phùng Thanh Huyền.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Lương Việt Thái.
   372.3 3BPN.TN 2022
    ĐKCB: GK.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00561 (Sẵn sàng)  
28. Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học - Lớp 2 : Tài liệu dành cho giáo viên / Hoàng Hoà Bình, Lê Minh Châu, Phan Thanh Hà... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 159tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở lớp 2: Môn tiếng Việt, môn đạo đức, môn tự nhiên và xã hội
   ISBN: 9786040028433 / 27000đ

  1. Lớp 2.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Kĩ năng sống.  4. Giáo dục tiểu học.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Lê Minh Châu.   III. Phan Thanh Hà.   IV. Nguyễn Thị Việt Hà.
   372.37044 2HHB.GD 2010
    ĐKCB: TK.02600 (Sẵn sàng)  
29. Một số vấn đề về dạy môn tự nhiên - xã hội ở trường tiểu học / Trần Mạnh Cường, Nguyễn Thị Thứ .- H. : Giáo dục , 1995 .- 190tr. : minh hoạ ; 27cm
  Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn một số vấn đề về dạy môn tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học, hướng dẫn ở các lớp bồi dưỡng đồng thời có phần hướng dẫn học, ôn tập kiểm tra, để gioá viên sử dụng trong quá trình tự học tự nghiên cứu.
   ISBN: 9786040195715 / 12500đ

  1. Tự nhiên.  2. Xã hội.  3. Tiểu học.
   I. Lê Thị Hợp.
   372.3 LTH.MS 1995
    ĐKCB: TK.02562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02564 (Sẵn sàng)  
30. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 24 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Lớp 5.  2. An toàn giao thông.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Nguyễn Văn Quyết.   III. Phạm Thị Lan Anh.   IV. Lê Huy Trí.
   372.37 5BVH.TL 2022
    ĐKCB: TK.02434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02435 (Sẵn sàng)  
31. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 24 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040302052

  1. Lớp 5.  2. An toàn giao thông.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Nguyễn Văn Quyết.   III. Phạm Thị Lan Anh.   IV. Lê Huy Trí.
   372.37 5BVH.TL 2022
    ĐKCB: TK.02426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02433 (Sẵn sàng)  
32. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 24 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040301949 / đ

  1. Lớp 4.  2. An toàn giao thông.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Nguyễn Văn Quyết.   III. Phạm Thị Lan Anh.   IV. Lê Huy Trí.
   372.37 4BVH.TL 2022
    ĐKCB: TK.02416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02424 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02425 (Sẵn sàng)  
33. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 24 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040301833 / đ

  1. Lớp 3.  2. An toàn giao thông.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Nguyễn Văn Quyết.   III. Phạm Thị Lan Anh.   IV. Lê Huy Trí.
   372.37 3BVH.TL 2022
    ĐKCB: TK.02406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
34. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 24 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040295002

  1. An toàn giao thông.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Văn Quyết.   II. Lê Huy Trí.   III. Bùi Việt Hùng.   IV. Trịnh Hoài Thu.
   372.37 2NVQ.TL 2022
    ĐKCB: TK.02396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng)  
35. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 24 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040301819 / đ

  1. An toàn giao thông.  2. Lớp 1.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Lê Huy Trí.   III. Nguyễn Văn Quyết.   IV. Phạm Thị Lan Anh.
   372.37 1BVH.TL 2022
    ĐKCB: TK.02386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02395 (Sẵn sàng)  
36. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 NVH.PP 2014
    ĐKCB: TK.02347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02349 (Sẵn sàng)  
37. Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột / Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
  Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Kiến thức khoa học.
   I. Đào Văn Toàn.   II. Trần Thanh Sơn.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Bùi Việt Hùng.
   372.35 DVT.TL 2014
    ĐKCB: TK.02341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02346 (Sẵn sàng)  
38. PHẠM NGỌC ĐỊNH
     Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học / Phạm Ngọc Định, Nguyễn Ngọc Yến, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 103
  Tóm tắt: Trình bày về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học một số chủ đề trong môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học

  1. Xã hội.  2. Tiểu học.  3. Tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Phương pháp giảng dạy.  6. [Sách giáo viên]
   I. Lương Việt Thái.   II. Nguyễn Ngọc Yến.
   372.35 PND.PP 2014
    ĐKCB: TK.02335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02340 (Sẵn sàng)  
39. Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 : Tài liệu dành cho giáo viên / Hoàng Hoà Bình, Lê Minh Châu, Phan Thanh Hà... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 135tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 198
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở lớp 5: Môn tiếng Việt, môn đạo đức, môn khoa học
/ 24000đ

  1. Lớp 5.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Kĩ năng sống.  4. Giáo dục tiểu học.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Lê Minh Châu.   III. Phan Thanh Hà.   IV. Trần Hiền Lương.
   372.37044 5HHB.GD 2010
    ĐKCB: TK.02332 (Sẵn sàng)  
40. MINH TÂM
     Giáo dục an toàn giao thông 4 / Minh Tâm .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 23tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8935092780450 / 12.000đ

  1. Giáo dục.  2. Lớp 4.  3. An toàn giao thông.
   I. Minh Tâm.
   372.37 4MT.GD 2017
    ĐKCB: TK.00989 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00991 (Sẵn sàng)  
41. MINH TÂM
     Giáo dục an toàn giao thông 2 / Minh Tâm .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 23tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 12.000đ

  1. Giáo dục.  2. Lớp 4.  3. An toàn giao thông.
   I. Minh Tâm.
   372.37 2MT.GD 2017
    ĐKCB: TK.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00988 (Sẵn sàng)  
42. Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 : An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 23tr. : ảnh ; 24cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 9786040270207

  1. Lớp 5.  2. An toàn giao thông.
   I. Trịnh Hoài Thu.
   372.37 5THT.TL 2021
    ĐKCB: TK.00942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00688 (Sẵn sàng)  
43. Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 : An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 27tr. : minh hoạ ; 24cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 9786040270191

  1. Lớp 4.  2. Giáo dục.  3. An toàn giao thông.
   I. Trịnh Hoài Thu.
   372.37 4THT.TL 2021
    ĐKCB: TK.00928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00687 (Sẵn sàng)  
44. Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 24tr. : minh hoạ ; 24cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 9786040270184

  1. Giáo dục.  2. Lớp 3.  3. An toàn giao thông.
   I. Trịnh Hoài Thu.
   372.37 3THT.TL 2021
    ĐKCB: TK.00913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00927 (Sẵn sàng)  
45. Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 24tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 9786040270160

  1. Giáo dục.  2. Lớp 1.  3. An toàn giao thông.
   I. Trịnh Hoài Thu.   II. Phạm Thị Lan Anh.   III. Nguyễn Văn Quyết.
   372.37 1THT.TL 2021
    ĐKCB: TK.00882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00891 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00893 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00452 (Sẵn sàng)  
46. Hướng dẫn phòng tránh đuối nước : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh Tâm .- H. : Giáo dục , 2017 .- 63tr. : tranh màu ; 24cm
  Tóm tắt: Phân tích một số trường hợp đuối nước trong thực tế. Tìm hiểu nguyên nhân và những khuyến cáo đối với học sinh tiểu học. Hướng dẫn, giới thiệu một số phương pháp phòng tránh đuối nước và cách gọi người cứu hộ khi bản thân hoặc gặp người đuối nước
   ISBN: 9786040095671 / 18000đ

  1. Chết đuối.  2. Học sinh tiểu học.  3. Phòng chống.
   I. Vũ Thị Thanh Tâm.   II. Phạm Hoàng Dương.   III. Nguyễn Hữu Hợp.
   372.37 VTTT.HD 2017
    ĐKCB: TK.00834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00836 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00839 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00842 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00845 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00847 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00856 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00858 (Sẵn sàng)  
47. Học tốt tin học dành cho học sinh tiểu học . Q.3 / Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 179tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 30500đ

  1. Tin học.  2. Tiểu học.
   I. Trần Doãn Vinh.   II. Trương Thị Thu Hà.
   372.34 TDV.H3 2010
    ĐKCB: TK.00703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00704 (Sẵn sàng)  
48. Học tốt tin học dành cho học sinh tiểu học . Q.2 / Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 119tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 19.500đ

  1. Tin học.  2. Tiểu học.
   I. Trần Doãn Vinh.   II. Trương Thị Thu Hà.
   372.34 TDV.H2 2009
    ĐKCB: TK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00702 (Sẵn sàng)  
49. Học tốt tin học dành cho học sinh tiểu học . Q.1 / Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 83tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 18.000đ

  1. Tin học.  2. Tiểu học.
   I. Trần Doãn Vinh.   II. Trương Thị Thu Hà.
   372.34 TDV.H1 2011
    ĐKCB: TK.00699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00700 (Sẵn sàng)  
50. 250 bài tập trắc nghiệm khoa học 5 / B.s.: Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980869482 / 23.000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Hồng Liên.   II. Lục Thị Nga.
   372.35 NTHL.2B 2004
    ĐKCB: TK.00671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02472 (Sẵn sàng)  
51. Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 125tr. : ảnh, bảng ; 24cm
/ 22.000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 5NTHL.HD 2011
    ĐKCB: TK.00670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00672 (Sẵn sàng)  
52. Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036298475 / 23000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 4NTHL.HD 2012
    ĐKCB: TK.00475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00477 (Sẵn sàng)  
53. Làm quen với luật giao thông . T.1 : Hoàng kun thể hiện bản lĩnh : Dành cho học sinh lớp 1 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn luyện kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613939 / 25000đ

  1. Lớp 1.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Nguyễn Văn Quỹ.   II. Lương Huệ.   III. Trần Lý.   IV. Bích Ngọc.
   372.37 NVQ.L1 2018
    ĐKCB: TN.01079 (Sẵn sàng)  
54. Làm quen với luật giao thông . T.2 : Vì sao chú công an kết bạn với Hoàng kun? : Dành cho học sinh lớp 2 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn luyện kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613946 / 25000đ

  1. Lớp 2.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Trần Lý.   II. Lương Huệ.   III. Nguyễn Văn Quỹ.   IV. Nguyễn Nga.
   372.37 TL.L2 2018
    ĐKCB: TN.01078 (Sẵn sàng)  
55. Làm quen với luật giao thông . T.3 : Chuyến phiêu lưu của chiếc ván trượt : Dành cho học sinh lớp 3 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn luyện kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613953 / 25000đ

  1. Lớp 3.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Trần Lý.   II. Lương Huệ.   III. Nguyễn Văn Quỹ.   IV. Nguyễn Nga.
   372.37 TL.L3 2018
    ĐKCB: TN.01077 (Sẵn sàng)  
56. Làm quen với luật giao thông . T.5 : Hoàng kun thành anh hùng bất đắc dĩ : Dành cho học sinh lớp 5 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613977 / 25000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Luật giao thông.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Văn Quỹ.   II. Lương Huệ.   III. Trần Lý.   IV. Bích Ngọc.
   372.37 NVQ.L5 2018
Không có ấn phẩm để cho mượn
57. Làm quen với luật giao thông . T.4 : Hoàng kun và những bí mật trên đường đến lớp : Dành cho học sinh lớp 4 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613960 / 25000đ

  1. Lớp 4.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Trần Lý.   II. Lương Huệ.   III. Nguyễn Văn Quỹ.   IV. Nguyễn Nga.
   372.37 TL.L4 2018
    ĐKCB: TN.01076 (Sẵn sàng)  
58. VƯƠNG TỊNH PHÀM
     30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện / Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 143tr. : tranh màu ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
  Tóm tắt: Đưa ra những bài học và lời khuyên tương ứng giúp các em học sinh tiểu học rèn luyện những thói quen tốt về đạo đức, đọc sách, sức khoẻ, sinh hoạt và cư xử
   ISBN: 9786049613401 / 45000đ

  1. Rèn luyện.  2. Học sinh tiểu học.  3. Kĩ năng sống.
   I. Tuệ Văn.
   372.37 VTP.3T 2018
    ĐKCB: TN.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00336 (Sẵn sàng)  
59. VƯƠNG TỊNH PHÀM
     30 điều học sinh tiểu học cần chú ý / Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 143tr. : bảng, tranh màu ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học 30 điều cần phải suy nghĩ và rèn luyện về phẩm chất đạo đức, bí quyết học tập, kĩ năng sống, giao tiếp xã hội...
   ISBN: 9786049613395 / 45000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Rèn luyện.  3. Học sinh tiểu học.
   I. Tuệ Văn.
   372.37 VTP.3D 2018
    ĐKCB: TN.00329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00331 (Sẵn sàng)  
60. VƯƠNG TỊNH PHÀM
     30 việc học sinh tiểu học cần phải làm / Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 143tr. : tranh màu ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
  Tóm tắt: Gồm 30 câu chuyện trong học tập và cuộc sống hàng ngày giúp các em phát huy khả năng, rèn luyện kĩ năng sống, hình thành thói quen tốt...
   ISBN: 9786049613418 / 45000đ

  1. Rèn luyện.  2. Kĩ năng sống.  3. Học sinh tiểu học.
   I. Tuệ Văn.
   372.37 VTP.3V 2018
    ĐKCB: TN.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00318 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»