Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
Khoa học 4
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội,Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 151tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 40.000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phan Thị Thanh Hội. IV. Phùng Thanh Huyền.
372.35 4MST.KH 2023
|
ĐKCB:
GV.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00282
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
Tin học 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 13.000đ
1. Tin học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thủy. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Chí Trung.
372.358 4HSD.TH 2023
|
ĐKCB:
GK.00661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00665
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.
Tự nhiên và Xã hội 2
/ Đỗ Xuân Hội(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình,...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256249 / 20000đ
1. Xã hội. 2. Tự nhiên. 3. Lớp 2. 4. [Sách giáo khoa]
372.3 2.TN 2021
|
ĐKCB:
GK.00382
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00503
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00504
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00505
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00506
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00507
(Sẵn sàng)
|
| |
|
24.
Tin học 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
/ Hồ sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thuỷ, Hồ Cẩm Hà: chủ biên
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 71tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045498583 / 14.000đ
1. Lớp 3. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thuỷ. III. Hồ Cẩm Hà.
372.34 3HSD.TH 2022
|
ĐKCB:
GK.00353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00585
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00586
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00587
(Sẵn sàng)
|
| |
25.
Công nghệ 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng chủ biên), Hoàng Đình Long(chủ biên), Nhữ Thị Việt Hoa,..
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099096 / 12.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Công nghệ. 3. Lớp 3. 4. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Trọng Khanh. II. Hoàng Đình Long. III. Nhữ Thị Việt Hoa.
372.35 3NTK.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.00330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00332
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00566
(Sẵn sàng)
|
| |
|
27.
Tự nhiên và xã hội 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045494189 / 24.000đ
1. Lớp 3. 2. Tự nhiên. 3. Xã hội. 4. |sách giáo khoa|
I. Bùi Phương Nga. II. Phùng Thanh Huyền. III. Nguyễn Tuyết Nga. IV. Lương Việt Thái.
372.3 3BPN.TN 2022
|
ĐKCB:
GK.00322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00324
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00325
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00558
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00559
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00561
(Sẵn sàng)
|
| |
|
29.
Một số vấn đề về dạy môn tự nhiên - xã hội ở trường tiểu học
/ Trần Mạnh Cường, Nguyễn Thị Thứ
.- H. : Giáo dục , 1995
.- 190tr. : minh hoạ ; 27cm
Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn một số vấn đề về dạy môn tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học, hướng dẫn ở các lớp bồi dưỡng đồng thời có phần hướng dẫn học, ôn tập kiểm tra, để gioá viên sử dụng trong quá trình tự học tự nghiên cứu. ISBN: 9786040195715 / 12500đ
1. Tự nhiên. 2. Xã hội. 3. Tiểu học.
I. Lê Thị Hợp.
372.3 LTH.MS 1995
|
ĐKCB:
TK.02562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02564
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
37.
Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột
/ Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn
.- H. : Giáo dục , 2014
.- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiểu học. 3. Trung học cơ sở. 4. Kiến thức khoa học.
I. Đào Văn Toàn. II. Trần Thanh Sơn. III. Phạm Ngọc Định. IV. Bùi Việt Hùng.
372.35 DVT.TL 2014
|
ĐKCB:
TK.02341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02345
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02346
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
42.
Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5
: An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ
/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 23tr. : ảnh ; 24cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040270207
1. Lớp 5. 2. An toàn giao thông.
I. Trịnh Hoài Thu.
372.37 5THT.TL 2021
|
ĐKCB:
TK.00942
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00943
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00944
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00945
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00946
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00947
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00948
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00949
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00950
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00951
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00952
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00953
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00954
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00955
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00956
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00688
(Sẵn sàng)
|
| |
43.
Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4
: An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ
/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 27tr. : minh hoạ ; 24cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040270191
1. Lớp 4. 2. Giáo dục. 3. An toàn giao thông.
I. Trịnh Hoài Thu.
372.37 4THT.TL 2021
|
ĐKCB:
TK.00928
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00929
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00930
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00931
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00932
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00933
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00934
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00935
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00936
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00937
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00938
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00939
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00940
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00941
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00687
(Sẵn sàng)
|
| |
44.
Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3
: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ
/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 24tr. : minh hoạ ; 24cm .- (An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ)
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040270184
1. Giáo dục. 2. Lớp 3. 3. An toàn giao thông.
I. Trịnh Hoài Thu.
372.37 3THT.TL 2021
|
ĐKCB:
TK.00913
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00914
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00915
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00916
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00917
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00918
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00919
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00920
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00921
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00922
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00923
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00924
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00925
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00926
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00927
(Sẵn sàng)
|
| |
45.
Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1
: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ
/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 24tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040270160
1. Giáo dục. 2. Lớp 1. 3. An toàn giao thông.
I. Trịnh Hoài Thu. II. Phạm Thị Lan Anh. III. Nguyễn Văn Quyết.
372.37 1THT.TL 2021
|
ĐKCB:
TK.00882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00886
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00887
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00888
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00889
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00890
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00891
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00892
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00893
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00894
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00451
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00452
(Sẵn sàng)
|
| |
46.
Hướng dẫn phòng tránh đuối nước
: Dành cho học sinh tiểu học
/ Nguyễn Hữu Hợp (ch.b.), Phạm Hoàng Dương, Vũ Thị Thanh Tâm
.- H. : Giáo dục , 2017
.- 63tr. : tranh màu ; 24cm
Tóm tắt: Phân tích một số trường hợp đuối nước trong thực tế. Tìm hiểu nguyên nhân và những khuyến cáo đối với học sinh tiểu học. Hướng dẫn, giới thiệu một số phương pháp phòng tránh đuối nước và cách gọi người cứu hộ khi bản thân hoặc gặp người đuối nước ISBN: 9786040095671 / 18000đ
1. Chết đuối. 2. Học sinh tiểu học. 3. Phòng chống.
I. Vũ Thị Thanh Tâm. II. Phạm Hoàng Dương. III. Nguyễn Hữu Hợp.
372.37 VTTT.HD 2017
|
ĐKCB:
TK.00834
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00836
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00837
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00838
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00839
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00840
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00841
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00842
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00843
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00844
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00845
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00847
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00848
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00849
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00850
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00851
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00852
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00853
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00854
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00855
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00856
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00857
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00858
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.
VƯƠNG TỊNH PHÀM 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện
/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018
.- 143tr. : tranh màu ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
Tóm tắt: Đưa ra những bài học và lời khuyên tương ứng giúp các em học sinh tiểu học rèn luyện những thói quen tốt về đạo đức, đọc sách, sức khoẻ, sinh hoạt và cư xử ISBN: 9786049613401 / 45000đ
1. Rèn luyện. 2. Học sinh tiểu học. 3. Kĩ năng sống.
I. Tuệ Văn.
372.37 VTP.3T 2018
|
ĐKCB:
TN.00334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00336
(Sẵn sàng)
|
| |
59.
VƯƠNG TỊNH PHÀM 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý
/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018
.- 143tr. : bảng, tranh màu ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học 30 điều cần phải suy nghĩ và rèn luyện về phẩm chất đạo đức, bí quyết học tập, kĩ năng sống, giao tiếp xã hội... ISBN: 9786049613395 / 45000đ
1. Kĩ năng sống. 2. Rèn luyện. 3. Học sinh tiểu học.
I. Tuệ Văn.
372.37 VTP.3D 2018
|
ĐKCB:
TN.00329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00331
(Sẵn sàng)
|
| |
60.
VƯƠNG TỊNH PHÀM 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm
/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018
.- 143tr. : tranh màu ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
Tóm tắt: Gồm 30 câu chuyện trong học tập và cuộc sống hàng ngày giúp các em phát huy khả năng, rèn luyện kĩ năng sống, hình thành thói quen tốt... ISBN: 9786049613418 / 45000đ
1. Rèn luyện. 2. Kĩ năng sống. 3. Học sinh tiểu học.
I. Tuệ Văn.
372.37 VTP.3V 2018
|
ĐKCB:
TN.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00318
(Sẵn sàng)
|
| |