Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8764.

1621. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1622. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1623. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1624. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1625. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1626. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1627. PHẠM THỊ NGỌC SANH
    GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- nhà xuất bản giáo dục
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1628. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 9. Career paths - Period 85. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1629. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 5. The world of work - Period 42. Speaking/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1630. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. The world of work - Period 43. Listening/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1631. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 4. Urbanisation - Period 32. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1632. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 4. Urbanisation - Period 31. Getting started/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1633. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 3. Green living - Period 18. Getting started/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1634. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1635. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

1636. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1637. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1638. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1639. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1640. NGÔ TRANG YẾN
    Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |